
M
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM (HVUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 65
, ký túc xá tháng:
Học phí:
26,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM HK1 lớp 12, C00, D01, D04, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
điểm
, NLĐG:
500.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí:
30,430,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D04, D14, D15, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022:
16.0
- 550.0
điểm
, NLĐG:
18.0
điểm

ngôn ngữ trung quốc - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
0
VNĐ/năm
Tổ hợp môn:
C00, D01, A01, D04
Điểm chuẩn 2022:
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Đông Á (Donga)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng:
Học phí:
13,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A16, D16, C15
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Duy Tân (DUYTAN)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
17,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, D72, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
14.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Văn Hiến TPHCM (VHU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D10, D15
Điểm chuẩn 2022:
18.0
- 19.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,950,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, C20, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
20,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D04, D11, D55
Điểm chuẩn 2022:
34.9
- 35.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại Học Lạc Hồng (LHU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, C03, C04
Điểm chuẩn 2022:
15.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học kiến trúc Đà Nẵng (DAU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng:
Học phí:
20,160,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 19.5
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng (UFL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng:
Học phí:
9,390,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D04, D78, D83
Điểm chuẩn 2022:
25.83
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Đồng Tháp (DTHU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng:
Học phí:
7,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
23.0
- 25.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Thủ Dầu Một (TDMU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 270
, ký túc xá tháng:
Học phí:
10,875,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
, NLĐG:
500.0
điểm

Ngôn ngữ trung quốc - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D04, D14, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
16.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Khoa Ngoại Ngữ - Đại Học Thái Nguyên (SFL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/ tháng
Học phí:
9,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D04, D66
Điểm chuẩn 2022:
24.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang ( BAF)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/ tháng
Học phí:
6,460,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
15.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị (UTM)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng:
Học phí:
0
VNĐ/năm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Thành Đông (THANHDONG)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
5,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Thăng Long (THANGLONG)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
Học phí:
25,300,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D04
Điểm chuẩn 2022:
26.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (HAUI)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
17,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn 2022:
26.19
điểm