
Quản lý xây dựng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 45
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2024:
20.1
- 24.0
điểm

Kinh tế - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2024:
17.5
điểm

Kinh tế xây dựng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 110
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
21.0
- 24.71
điểm
, NLĐG:
675.0
điểm

Văn hóa học (A) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2024:
21.5
điểm

Kỹ thuật Cơ điện tử - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
22.9
- 24.65
điểm
, NLĐG:
680.0
điểm

Quản lý văn hóa (A) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2024:
22.0
- 23.0
điểm

Du lịch - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,100,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D10, D15
Điểm chuẩn 2024:
23.75
- 24.0
điểm

Lịch sữ - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Lịch sử hệ số 2.
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
24.0
- 26.0
điểm
, NLĐG:
660.0
điểm

Văn hóa học (B) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2024:
21.25
- 22.0
điểm

Quản lý văn hóa (B) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2024:
16.25
- 17.75
điểm

Bảo tàng học - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2024:
15.0
điểm

Triết học - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, A01, D14, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
23.5
- 24.7
điểm
, NLĐG:
690.0
điểm

Quản lý văn hóa (C) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
R01, R02, R03, R04
Điểm chuẩn 2024:
17.0
điểm

Địa lý học - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 95
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Địa lý hệ số 2.
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, A01, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
21.0
- 24.6
điểm
, NLĐG:
615.0
điểm

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2024:
15.0
điểm

Báo chí - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Ngữ văn hệ số 2.
Học phí:
20,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
26.71
- 28.0
điểm
, NLĐG:
835.0
điểm

Hàn Quốc học - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 145
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
DD2, DH5, D01, D14, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
25.0
- 25.12
điểm
, NLĐG:
775.0
điểm

Ngôn ngữ Đức - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Ngoại ngữ hệ số 2.
Học phí:
21,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D05, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
23.7
- 24.85
điểm
, NLĐG:
740.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
D01, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
26.05
điểm
, NLĐG:
850.0
điểm

Ngôn ngữ Tây Ban Nha - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Ngoại ngữ hệ số 2.
Học phí:
19,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D03, D05, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
23.1
- 24.31
điểm
, NLĐG:
725.0
điểm