www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Tài chính ngân hàng - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng
Học phí: 10,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Chăm sóc sắc đẹp - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 180 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 300.000 đ/tín chỉ
Học phí: 12,160,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B03, D13
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Tiếng anh - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 250.000 đ/tín chỉ
Học phí: 9,975,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Tiếng nhật - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập
Học phí: 12,780,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 300.000 đ/tín chỉ
Học phí: 13,640,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Thiết kế đồ họa - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 300.000 đ/tín chỉ
Học phí: 13,035,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 300.000 đ/tín chỉ
Học phí: 15,050,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D14
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 300.000 đ/tín chỉ
Học phí: 12,920,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Công chứng - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng
Học phí: 11,625,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, C03
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật ô tô - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng
Học phí: 14,820,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 300.000 đ/tín chỉ
Học phí: 13,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 250.000 đ/tín chỉ
Học phí: 9,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Điện công nghiệp - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 300.000 đ/tín chỉ
Học phí: 14,725,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Dịch vụ pháp lý - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 250.000 đ/tín chỉ
Học phí: 9,300,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, C03
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập
Học phí: 14,080,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Quản trị mạng máy tính - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 300.000 đ/tín chỉ
Học phí: 14,300,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Hướng dẫn du lịch - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 300.000 đ/tín chỉ
Học phí: 12,180,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Tin học ứng dụng - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 300.000 đ/tín chỉ
Học phí: 16,585,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật máy tính - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 300.000 đ/tín chỉ
Học phí: 16,430,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Kế toán - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng , Trường công lập. Học phí 250.000 đ/tín chỉ
Học phí: 10,950,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: điểm