
M
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
31,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

M
Công nghệ Thực phẩm - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
39,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, B00, B08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

M
Công nghệ Thông tin - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 600
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
31,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
21.0
- 21.5
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm

M
Thiết kế Công nghiệp - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
39,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, H06, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
16.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

Quốc tế học - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
11,860,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
24.48
điểm
, NLĐG:
748.0
điểm

Công nghệ thông tin - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 520
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
14,160,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
24.48
điểm
, NLĐG:
716.0
điểm

Công nghệ thông tin ( chương trình chất lượng cao) - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 180
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
32,670,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
23.46
điểm
, NLĐG:
657.0
điểm

Thanh nhạc - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 10
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
14,160,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
N02
Điểm chuẩn 2022:
20.5
điểm

Tài chính - Ngân hàng - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 460
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
11,860,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
23.9
- 24.9
điểm
, NLĐG:
766.0
điểm

Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 440
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
11,860,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
24.26
- 25.26
điểm
, NLĐG:
790.0
điểm

Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 320
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
14,160,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
26.06
điểm
, NLĐG:
827.0
điểm

Kế toán - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 440
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
11,860,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
23.5
- 24.5
điểm
, NLĐG:
727.0
điểm

Quản trị văn phòng - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
11,860,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, C04, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
24.0
- 25.0
điểm
, NLĐG:
746.0
điểm

Tâm lí học - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
11,860,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
24.05
điểm
, NLĐG:
788.0
điểm

Sư phạm Ngữ văn - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 45
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
11,860,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00
Điểm chuẩn 2022:
25.5
điểm

Khoa học môi trường - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
14,160,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
16.05
- 17.05
điểm
, NLĐG:
663.0
điểm

Kỹ thuật phần mềm - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
14,160,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
25.31
điểm
, NLĐG:
835.0
điểm

Sư phạm Tiếng Anh - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
11,860,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn 2022:
26.69
điểm

M
Kỹ thuật Xây dựng - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
31,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

M
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
31,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm