M
Công nghệ Thông tin - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 600
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
31,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 21.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
M
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
31,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
M
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
31,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
M
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử viễn thông - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
31,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Kế toán - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
61,398,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Quản trị khách sạn - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
61,398,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, A07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Khoa học máy tính - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
, Nếu học bằng tiếng anh học phí sẽ 143.3 triệu/năm
Học phí:
61,398,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 5 HK, A00, A01, D07, D90, NLĐG, D00
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Tâm lý học - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
61,398,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
, Nếu học bằng tiếng anh học phí sẽ 131.8 triệu/năm
Học phí:
55,464,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 5 HK, D01, D11, D12, D15, D72, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
61,398,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, A07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 310
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
, Nếu học bằng tiếng anh học phí sẽ 131.8 triệu/năm
Học phí:
55,464,009
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 5 HK, A00, C00, A01, A07, NLĐG, D00
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Luật kinh tế - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
, Nếu học bằng tiếng anh học phí sẽ 131.8 tr/năm
Học phí:
61,398,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 5 HK, A00, C00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Thiết kế Công nghiệp - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
39,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, H06, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Kỹ thuật Xây dựng - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
31,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Sư phạm Âm nhạc - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
11,860,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
N00
Điểm chuẩn 2023:
23.01
điểm
Sư phạm Mĩ thuật - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
11,860,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn 2023:
21.26
điểm
Sư phạm Tiếng Anh - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
11,860,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn 2023:
26.15
điểm
Kĩ thuật điện tử - viễn thông - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
14,160,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
21.66
- 747.0
điểm
, NLĐG:
20.66
điểm
M
Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 719
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
31,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, D09, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
M
Công nghệ Thực phẩm - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
39,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, B00, B08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm