www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
M
Kinh tế xây dựng 1 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 22.0 điểm
Logo
M
Kinh tế vận tải 1 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 26.5 điểm
Logo
M
Kinh tế vận tải 2 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 23.5 điểm
Logo
M
Kinh tế xây dựng 2 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 22.5 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Văn Hiến TPHCM (VHU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 320 , ký túc xá tháng:
Học phí: 30,250,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C04
Điểm chuẩn 2022: 18.0 - 19.0 điểm
Logo
Luật Kinh tế - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 220 , ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí: 33,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 550.0 điểm , NLĐG: 18.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 180 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,950,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, C20, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Thương mại điện tử - Trường Đại học kinh tế Đà Nẵng (DUE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 125 , ký túc xá tháng:
Học phí: 20,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2022: 21.25 điểm
Logo
Kiến trúc đô thị - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, V00, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 24.5 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Quan tri kinh doanh - Trường Đại học FPT TPHCM (FPT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 4,100 , ký túc xá tháng: , Mỗi năm học 3 học kỳ, Học phí tiếng anh (10.300.000 đ/2 tháng) - đóng 12 tháng cho 3 năm. Phí nhập học 4.600.000 đ. Phí tài liệu 200.000 đ/tháng
Học phí: 75,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D96
Điểm chuẩn 2022: 21.0 điểm
Logo
Kinh tế (Kinh tế thủy sản) - Trường Đại học Nha Trang (NTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 11,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 17.4 - 18.0 điểm
Logo
Logistic và quản trị chuỗi cung ứng - Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng:
Học phí: 29,150,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, C04, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Luật - Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,950,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Luật kinh tế - Trường Đại học Tây Đô (TDU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 160 , ký túc xá tháng:
Học phí: 16,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D14, D66, D84
Điểm chuẩn 2022: 15.0 điểm
Logo
Luật kinh tế - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 40,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A18, C08, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Luật kinh tế - Trường Đại học Đông Á (Donga)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 160 , ký túc xá tháng:
Học phí: 13,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, C15
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 18.0 điểm
Logo
Kinh tế (luật kinh tế) - Trường Đại học Nha Trang (NTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 11,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 18.3 - 21.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Kinh tế quốc tế - Trường Đại học An Giang (AGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng:
Học phí: 19,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C15
Điểm chuẩn 2022: 17.0 điểm
Logo
Kinh tế - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 40,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
M
Kinh tế xây dựng 3 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 20.3 điểm