www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
M
Kinh tế vận tải 1 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 26.5 điểm
Logo
M
Kinh tế xây dựng 3 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 20.3 điểm
Logo
Luật kinh tế - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 250 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 17.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học ngoại thương (cơ sở TPHCM) (FTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 22,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D06, D07
Điểm chuẩn 2023: 27.75 - 28.25 điểm
Logo
Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Hoa Sen (HSU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí: 70,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D03, D09, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Kinh tế - Trường Đại học ngoại thương (cơ sở TPHCM) (FTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 380 , ký túc xá tháng:
Học phí: 22,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D06, D07
Điểm chuẩn 2023: 27.75 - 28.25 điểm
Logo
Phiên dịch tiếng nhật kinh tế thương mại - Trường Cao đẳng Việt Mỹ (APC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 500,000 VNĐ/tháng
Học phí: 33,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên - Trường Đại học tài nguyên môi trường TPHCM (HCMUNRE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 99 , ký túc xá tháng:
Học phí: 14,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 20.0 điểm
Logo
Quản lý đất đai và kinh tế tài nguyên - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng , Trường công lập
Học phí: 25,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, C01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 21.0 điểm , NLĐG: 680.0 điểm
Logo
Luật kinh tế - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 25,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.75 - 28.25 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 11,860,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.98 - 834.0 điểm , NLĐG: 23.98 điểm
Logo
Kinh tế vận tải - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 19.85 điểm
Logo
Kế toán - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 180 , ký túc xá tháng: 0 , 180
Học phí: 10,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: 0 , 150
Học phí: 10,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Logo
Kế toán - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.28 - 827.0 điểm , NLĐG: 25.28 điểm
Logo
Luật Kinh tế - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 220 , ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí: 33,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 550.0 điểm , NLĐG: 18.0 điểm
Logo
Quan tri kinh doanh - Trường Đại học FPT TPHCM (FPT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 4,100 , ký túc xá tháng: , Mỗi năm học 3 học kỳ, Học phí tiếng anh (10.300.000 đ/2 tháng) - đóng 12 tháng cho 3 năm. Phí nhập học 4.600.000 đ. Phí tài liệu 200.000 đ/tháng
Học phí: 86,100,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D96
Điểm chuẩn 2023: 21.0 điểm
Logo
Luật thương mại quốc tế - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.7 - 844.0 điểm , NLĐG: 26.7 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật Ô tô - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: 0 , Trường công lập 150
Học phí: 12,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Logo
Kinh tế - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 17.5 điểm