www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Thí sinh chọn các ngành của trường Đại học tại TPHCM gồm: - Trường Dự bị Đại học TPHCM (HCMPREU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 500 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 0 VNĐ/năm
Logo
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (B) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,100,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D10, D15
Điểm chuẩn 2023: 23.5 - 24.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật Hóa học - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí: 26,240,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023: 15.0 điểm , NLĐG: 550.0 điểm
Logo
Văn hóa học (A) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2023: 21.5 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật Hóa học - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 180 , ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí: 17,640,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 20.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Kỹ thuật Hóa học - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 45 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 - 22.0 điểm , NLĐG: 710.0 điểm
Logo
Quản lý văn hóa (B) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2023: 16.25 - 17.75 điểm
Logo
Du lịch - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,100,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D10, D15
Điểm chuẩn 2023: 23.75 - 24.0 điểm
Logo
Quản lý văn hóa (C) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: R01, R02, R03, R04
Điểm chuẩn 2023: 17.0 điểm
Logo
Văn hóa học (C) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 180 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2023: 24.25 - 25.5 điểm
Logo
Văn hóa học (B) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2023: 21.25 - 22.0 điểm
Logo
Quản lý văn hóa (A) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2023: 22.0 - 23.0 điểm
Logo
Kỹ thuật hóa học - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 370 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, B00, D07
Điểm chuẩn 2023: 70.83 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật hoá học - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 260 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 30,250,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 24.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Thông tin Thư viện - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15, C15
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 16.0 điểm
Logo
Bảo tàng học - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2023: 15.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật hóa học - Trường Cao đẳng công thương TpHCM (HITU)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 210 , ký túc xá tháng: 300000
Học phí: 12,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 điểm , NLĐG: 0.0 điểm
Logo
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2023: 15.0 điểm
Logo
Sư phạm Hóa học (Hóa - Sinh) - Trường Cao đẳng sư phạm Đà Lạt (CDSPDALAT)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 15 , ký túc xá tháng:
Học phí: 0 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D90, A15
Điểm chuẩn 2023: 16.0 điểm
Logo
Văn hóa học - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 18,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.45 - 26.5 điểm , NLĐG: 690.0 điểm