![Logo](/file/5db127b3cff47e00016ca251/dai.jpg)
M
Công nghệ Thông tin - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 600
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
31,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 21.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
![Logo](/file/64b8aa058cc8096fa6c0b1ea/UTH_Truong.jpg)
M
Công nghệ thông tin - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
19.0
- 27.0
điểm
![Logo](/file/5cc9b001c9e77c000137dad6/truong2.jpg)
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D10, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
![Logo](/file/5dac5523cff47e00016ca0d7/87DE1436-7F6C-472A-8A09-2EBF2B4C6DDF.jpeg)
Công nghệ thông tin - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 180
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
26.0
- 26.75
điểm
![Logo](/file/5e50bd9bcf9fc16a9cc1ddfe/FC3217E9-56C9-472E-8EA0-20BB29EB420D.jpeg)
Công nghệ thông tin - Học viện hàng không Việt Nam (VAA)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
15,110,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
21.6
- 24.0
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm
![Logo](/file/5db12467cff47e00016ca23f/Dai.png)
Công nghệ thông tin - Trường Đại học tài nguyên môi trường TPHCM (HCMUNRE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 179
, ký túc xá tháng:
Học phí:
10,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
28.5
điểm
![Logo](/file/5d9a82944cedfd000100dd4e/BE7508B8-4079-4CED-81BA-1EF6EC8C807A.jpeg)
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Gia Định (GDU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 0
Học phí:
22,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12 , IELTS
Điểm chuẩn 2023:
15.5
- 16.5
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
![Logo](/file/5db129fccff47e00016ca262/dai.jpg)
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Hoa Sen (HSU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
66,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D03, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
![Logo](/file/5cd19091c9e77c0001fb2026/F040EDDC-7B4F-4090-8374-290DE68A102E.jpeg)
Công nghệ thông tin - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
, NLĐG:
22.0
điểm
![Logo](/file/6162e9ba0348894bd33f89b9/Hufi.jpg)
Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 370
, ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,080,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023:
21.0
- 23.5
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm
![Logo](/file/5cc700d4c9e77c00013537ba/B6EF2036-B70E-453B-AD2A-A91AF5B20506.jpeg)
Công nghệ thông tin - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 340
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.25
- 27.5
điểm
, NLĐG:
850.0
điểm
![Logo](/file/5d8c9ebccff47e0001a6bff3/UIT_truongdai.png)
Trí tuệ nhân tạo - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
27.8
điểm
, NLĐG:
970.0
điểm
![Logo](/file/636a23d7b768975c0467a71a/hv_truong.jpg)
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM (DHV)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 164
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tím ký túc xá
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM HK1 lớp 12, A00, D01, A01, C14, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
500.0
điểm
![Logo](/file/5cc70b10c9e77c0001353804/C64D67E5-C14A-4336-A502-62D8B03E8B19.jpeg)
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 320
, ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí:
26,360,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 550.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
![Logo](/file/5d8c9ebccff47e0001a6bff3/UIT_truongdai.png)
An toàn thông tin - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.3
điểm
, NLĐG:
890.0
điểm
![Logo](/file/5cc7de31c9e77c0001353903/43501D49-0327-4B9E-B3BA-52D910A83254.jpeg)
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 20.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
![Logo](/file/5d8c9ebccff47e0001a6bff3/UIT_truongdai.png)
Công nghệ thông tin - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.9
điểm
, NLĐG:
920.0
điểm
![Logo](/file/5cc832dac9e77c0001353952/D850B8B7-D0F0-4B2A-8B83-207982160FBA.jpeg)
Máy tính và Công nghệ thông tin - Trường Đại học khoa học tự nhiên - ĐHQG TpHCM (HCMUS)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 420
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
27,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
27.2
điểm
, NLĐG:
940.0
điểm
![Logo](/file/5ddcb9414cedfd000158816c/dai.jpg)
Công nghệ thông tin - Trường Đại học FPT TPHCM (FPT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 7,000
, ký túc xá tháng:
Học phí:
86,100,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D96
Điểm chuẩn 2023:
21.0
điểm
![Logo](/file/5d8c9ebccff47e0001a6bff3/UIT_truongdai.png)
Kỹ thuật phần mềm - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.9
điểm
, NLĐG:
925.0
điểm