
Y khoa (B) - Trường Đại học Y Dược Hải Phòng (HPMU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 350
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,300,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
26.9
điểm

Kỹ thuật phục hồi chức năng - Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam (TOKYO)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng:
Học phí:
57,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, A01, D08
Điểm chuẩn 2022:
19.0
điểm

Y khoa - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 330
, ký túc xá tháng:
, Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
44,300,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
24.65
điểm

Kỹ thuật hình ảnh y học - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 20
, ký túc xá tháng:
, Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
22.6
điểm

Kỹ thuật xét nghiệm Y học - Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam (TOKYO)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 38
, ký túc xá tháng:
Học phí:
57,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, A01, D08
Điểm chuẩn 2022:
19.0
điểm

Y Khoa - Khoa Y Dược (ĐHQG Hà Nội) (VNU-SMP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
0
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
25.6
điểm

Răng - Hàm - Mặt - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng:
, Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
44,300,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
25.15
điểm

Răng - Hàm - Mặt (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng:
, Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
44,300,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
26.1
điểm

Răng hàm mặt - Khoa Y Dược (ĐHQG Hà Nội) (VNU-SMP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
0
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
23.6
điểm

Y khoa (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 400
, ký túc xá tháng:
, Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
44,300,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
25.85
điểm

Dinh dưỡng (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng:
, Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
18.1
điểm

Điều dưỡng (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng:
, Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
19.0
điểm

Dược học - Khoa Y Dược (ĐHQG Hà Nội) (VNU-SMP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
0
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn 2022:
24.2
điểm

Kỹ thuật Hình ảnh Y học - Khoa Y Dược (ĐHQG Hà Nội) (VNU-SMP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng:
Học phí:
0
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
21.0
điểm

Kỹ thuật xét nghiệm y học (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 25
, ký túc xá tháng:
, Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
24.85
điểm

Khúc xạ nhãn khoa (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 20
, ký túc xá tháng:
, Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
24.15
điểm

Y khoa - Khoa Y - Đại học quốc gia TPHCM (MEDVNU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
56,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
23.95
điểm

Kỹ thuật hình ảnh y học (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 20
, ký túc xá tháng:
, Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
23.6
điểm

Kỹ thuật xét nghiệm y học - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 27
, ký túc xá tháng:
, Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
22.6
điểm

Điều dưỡng - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 82
, ký túc xá tháng:
, Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2022:
20.6
điểm