www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Khúc xạ nhãn khoa - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 20 , ký túc xá tháng: , Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 41,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 23.57 điểm
Logo
Y khoa - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 210,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Y tế công cộng (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 25 , ký túc xá tháng: , Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 41,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 18.85 điểm
Logo
Y học cổ truyền - Khoa Y - Đại học quốc gia TPHCM (MEDVNU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 62,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.75 điểm , NLĐG: 780.0 điểm
Logo
Kỹ thuật hình ảnh y học (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 20 , ký túc xá tháng: , Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 41,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 23.45 điểm
Logo
Dược học - Khoa Y - Đại học quốc gia TPHCM (MEDVNU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 62,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.12 điểm , NLĐG: 884.0 điểm
Logo
Điều dưỡng - Khoa Y - Đại học quốc gia TPHCM (MEDVNU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 47,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.65 điểm , NLĐG: 641.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xét nghiệm y học - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 27 , ký túc xá tháng: , Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 41,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 24.47 điểm
Logo
Kỹ thuật phục hồi chức năng - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 25 , ký túc xá tháng: , Học tại các tỉnh
Học phí: 41,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 23.09 điểm
Logo
Răng - Hàm - Mặt - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: , Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 55,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 26.28 điểm
Logo
Điều dưỡng (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 75 , ký túc xá tháng: , Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 41,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 22.4 điểm
Logo
Dinh dưỡng - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng: , Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 41,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 21.8 điểm
Logo
Khúc xạ nhãn khoa (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 20 , ký túc xá tháng: , Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 41,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 23.75 điểm
Logo
Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa) - Khoa Y - Đại học quốc gia TPHCM (MEDVNU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 62,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.05 điểm , NLĐG: 902.0 điểm
Logo
Y khoa - Khoa Y - Đại học quốc gia TPHCM (MEDVNU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 62,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.15 điểm , NLĐG: 934.0 điểm
Logo
Kỹ thuật hình ảnh y học - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 20 , ký túc xá tháng: , Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 41,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 23.61 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 43 , ký túc xá tháng: , Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 55,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 25.25 điểm
Logo
Răng - Hàm - Mặt (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: , Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 55,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 26.0 điểm
Logo
Vật lý y khoa - Trường Đại học khoa học tự nhiên - ĐHQG TpHCM (HCMUS)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 27,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.0 điểm , NLĐG: 860.0 điểm
Logo
Y khoa - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 330 , ký túc xá tháng: , Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 55,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 26.31 điểm