www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Thí sinh chọn các ngành của trường Đại học tại TPHCM gồm: - Trường Dự bị Đại học TPHCM (HCMPREU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 500 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 0 VNĐ/năm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 65 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.1 - 25.77 điểm , NLĐG: 708.0 điểm
Logo
Quản lý xây dựng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 45 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2023: 20.1 - 24.0 điểm
Logo
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (B) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,100,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D10, D15
Điểm chuẩn 2023: 23.5 - 24.0 điểm
Logo
Kinh tế - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 17.5 điểm
Logo
Tài chính - Ngân hàng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng , Trường công lập
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 23.1 - 26.17 điểm
Logo
Kỹ thuật cơ khí động lực - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 21.5 - 23.4 điểm
Logo
Khai thác vận tải - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 130 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.84 - 26.64 điểm , NLĐG: 715.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 140 , ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng , Ngoại ngữ hệ số 2.
Học phí: 24,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D04, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.8 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 165 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.55 - 23.44 điểm , NLĐG: 675.0 điểm
Logo
Tôn giáo học - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 16,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D14, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 21.0 điểm , NLĐG: 610.0 điểm
Logo
Văn hóa học (A) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2023: 21.5 điểm
Logo
Kỹ thuật Cơ điện tử - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 22.9 - 24.65 điểm , NLĐG: 680.0 điểm
Logo
Kinh tế xây dựng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 110 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 21.0 - 24.71 điểm , NLĐG: 675.0 điểm
Logo
Giáo dục học - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 115 , ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 18,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, C00, D01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 22.6 - 22.8 điểm , NLĐG: 685.0 điểm
Logo
Kỹ thuật điện - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2023: 22.15 - 24.33 điểm
Logo
Truyền thông đa phương tiện - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 20,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 27.15 - 27.55 điểm , NLĐG: 900.0 điểm
Logo
Lịch sữ - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng , Lịch sử hệ số 2.
Học phí: 16,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.0 - 26.0 điểm , NLĐG: 660.0 điểm
Logo
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 85 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2023: 22.0 - 23.33 điểm
Logo
Tâm lý học - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 125 , ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 20,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, C00, D01, D14, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.07 - 27.0 điểm , NLĐG: 855.0 điểm