Thí sinh chọn các ngành của trường Đại học tại TPHCM gồm: - Trường Dự bị Đại học TPHCM (HCMPREU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 500
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
0
VNĐ/năm
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 65
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
24.1
- 25.77
điểm
, NLĐG:
708.0
điểm
Quản lý xây dựng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 45
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2023:
20.1
- 24.0
điểm
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (B) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,100,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D10, D15
Điểm chuẩn 2023:
23.5
- 24.0
điểm
Kinh tế - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023:
17.5
điểm
Tài chính - Ngân hàng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
16,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023:
23.1
- 26.17
điểm
Kỹ thuật cơ khí động lực - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023:
21.5
- 23.4
điểm
Khai thác vận tải - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
23.84
- 26.64
điểm
, NLĐG:
715.0
điểm
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Ngoại ngữ hệ số 2.
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D04, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.8
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 165
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
19.55
- 23.44
điểm
, NLĐG:
675.0
điểm
Tôn giáo học - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
21.0
điểm
, NLĐG:
610.0
điểm
Văn hóa học (A) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D09, D15
Điểm chuẩn 2023:
21.5
điểm
Kỹ thuật Cơ điện tử - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
22.9
- 24.65
điểm
, NLĐG:
680.0
điểm
Kinh tế xây dựng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 110
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
21.0
- 24.71
điểm
, NLĐG:
675.0
điểm
Giáo dục học - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 115
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
18,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00, C00, D01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
22.6
- 22.8
điểm
, NLĐG:
685.0
điểm
Kỹ thuật điện - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2023:
22.15
- 24.33
điểm
Truyền thông đa phương tiện - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
20,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
27.15
- 27.55
điểm
, NLĐG:
900.0
điểm
Lịch sữ - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Lịch sử hệ số 2.
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
24.0
- 26.0
điểm
, NLĐG:
660.0
điểm
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 85
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2023:
22.0
- 23.33
điểm
Tâm lý học - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 125
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
20,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00, C00, D01, D14, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.07
- 27.0
điểm
, NLĐG:
855.0
điểm