www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Khai thác vận tải - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 130 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 26.5 điểm
Logo
Kinh tế vận tải 2 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 23.5 điểm
Logo
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng:
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 22.0 điểm
Logo
Kỹ thuật ô tô 2 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 26.0 điểm
Logo
Tâm lý học - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí: 61,398,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 17.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Kinh tế xây dựng 2 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 22.5 điểm
Logo
Công nghệ thông tin3 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 20.0 điểm
Logo
Kỹ thuật môi trường - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng:
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.9 điểm
Logo
Thuỷ văn học - Trường Đại học tài nguyên môi trường TPHCM (HCMUNRE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 49 , ký túc xá tháng:
Học phí: 14,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 20.0 điểm
Logo
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 25.5 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 260 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.15 - 19.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Kiến trúc - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, V00, V01
Điểm chuẩn 2023: 21.25 - 23.69 điểm
Logo
Quản lý văn hóa (D) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D09, D10, D15, C15
Điểm chuẩn 2023: 24.0 - 24.5 điểm
Logo
Kinh tế vận tải - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 19.85 điểm
Logo
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.83 - 27.71 điểm , NLĐG: 848.0 điểm
Logo
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2023: 21.7 - 24.42 điểm
Logo
Kế toán - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 22.94 - 25.71 điểm , NLĐG: 680.0 điểm
Logo
Công nghệ thông tin - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 110 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.54 - 27.07 điểm , NLĐG: 776.0 điểm
Logo
Kinh doanh xuất bản phẩm - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, D10, D15
Điểm chuẩn 2023: 21.0 - 21.5 điểm
Logo
Kỹ thuật ô tô - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 130 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.47 - 26.01 điểm , NLĐG: 714.0 điểm