M
Kinh tế vận tải 1 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 26.5
điểm
M
Công nghệ thông tin - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
19.0
- 27.0
điểm
M
Khai thác vận tải - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 26.5
điểm
M
Kinh tế xây dựng 2 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 22.5
điểm
Thiết kế đồ họa - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H03, H04, H05, H06, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
24.0
- 26.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Khoa học hàng hải 9 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 25.0
điểm
Truyền thông đa phương tiện - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
0
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Điều dưỡng - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 400
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00, C08, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
19.0
- 19.5
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D10, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D03, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Dược học - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng:
Học phí:
70,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
21.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
750.0
điểm
Công nghệ sinh học y dược - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
45,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật ô tô - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Luật - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Công nghệ thực phẩm - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, C02, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Ngôn Ngữ Hàn Quốc - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
0
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D10, D14, D66, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D03, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 500
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, C01, C02, C04, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
M
Khoa học hàng hải 10 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 18.0
điểm
M
Khoa học hàng hải 7 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 19.4
điểm