www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Tài nguyên và du lịch sinh thái - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 10,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, B08, NLĐG, D00
Điểm chuẩn 2022: 17.0 - 19.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 12,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 21.0 - 22.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Khoa học môi trường - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 12,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 16.0 - 20.0 điểm , NLĐG: 797.0 điểm
Logo
Kế toán - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 10,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 24.0 - 24.25 điểm , NLĐG: 712.0 điểm
Logo
Công nghệ sinh học - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 155 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 12,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A02, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 22.75 - 23.0 điểm , NLĐG: 707.0 điểm
Logo
Bất động sản - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 10,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A04, A08, B08, NLĐG, D00
Điểm chuẩn 2022: 20.0 - 22.75 điểm , NLĐG: 715.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật ô tô - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 12,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 23.5 - 25.0 điểm , NLĐG: 731.0 điểm
Logo
Nông học - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 210 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 10,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 17.0 - 22.0 điểm , NLĐG: 740.0 điểm
Logo
Phát triển nông thôn - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 10,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 16.0 - 19.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 170 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 10,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 24.0 - 24.5 điểm , NLĐG: 705.0 điểm
Logo
Công nghệ thông tin - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 12,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 24.0 - 24.25 điểm , NLĐG: 750.0 điểm
Logo
Công nghệ thực phẩm - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 260 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 12,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 23.0 - 24.0 điểm , NLĐG: 750.0 điểm
Logo
Kinh tế - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 10,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 22.25 - 23.5 điểm , NLĐG: 730.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật nhiệt - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 12,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 20.0 điểm , NLĐG: 740.0 điểm
Logo
Thú Y - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 180 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 10,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 24.5 - 26.5 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Công nghệ chế biến lâm sản - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 155 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 12,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, A01, A02, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 16.0 - 19.0 điểm , NLĐG: 722.0 điểm
Logo
Nuôi trồng thuỷ sản - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 170 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 10,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 16.0 - 20.0 điểm , NLĐG: 714.0 điểm
Logo
Kinh doanh nông nghiệp - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 75 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 10,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 20.0 - 21.0 điểm , NLĐG: 741.0 điểm
Logo
Công nghệ chế biến thuỷ sản - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 75 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 12,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 16.0 - 20.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Quản lý tài nguyên rừng - Trường Đại học nông lâm TpHCM (HCMUAF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 150,000 - 300,000 VNĐ/tháng
Học phí: 10,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 16.0 - 19.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm