www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Kinh tế vận tải - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 11,950,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 19.85 điểm
Logo
Kỹ thuật cơ khí động lực - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 14,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 20.75 điểm
Logo
Kỹ thuật ô tô - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 130 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 14,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 23.5 điểm
Logo
Khai thác vận tải - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 130 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 11,950,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 24.85 điểm
Logo
Kế toán - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 12,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 22.65 điểm
Logo
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 14,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 25.1 điểm
Logo
Kinh tế xây dựng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 110 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 14,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 17.55 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 260 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 14,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 16.0 điểm
Logo
Công nghệ thông tin - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 110 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 14,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 24.3 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 165 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 14,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 17.15 điểm
Logo
Kiến trúc - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 14,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, V00, V01
Điểm chuẩn 2022: 17.5 điểm
Logo
Kỹ thuật Cơ điện tử - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 14,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 21.8 điểm
Logo
Kinh tế - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 12,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 17.5 điểm
Logo
Tài chính - Ngân hàng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng , Trường công lập
Học phí: 12,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 20.1 điểm
Logo
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 11,950,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2022: 21.15 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 65 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 12,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 24.1 điểm
Logo
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 85 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 14,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 21.1 điểm
Logo
Kỹ thuật điện - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 14,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 22.55 điểm
Logo
Quản lý xây dựng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 45 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 14,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022: 21.4 điểm
Logo
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 14,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2022: 23.45 điểm