
Thiết kế đồ họa - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 110
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2, môn điều kiện: Vẽ HHMT >=6
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H00, H01, H02
Điểm chuẩn 2022:
29.0
- 34.0
điểm

Tài chính - Ngân hàng - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
20,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022:
34.8
- 35.0
điểm

Dược học - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 180
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
46,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn 2022:
33.8
- 34.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
20,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D04, D11, D55
Điểm chuẩn 2022:
34.9
- 35.0
điểm

Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 230
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
20,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
32.5
- 36.0
điểm

Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
20,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
36.3
- 37.0
điểm

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01
Điểm chuẩn 2022:
31.25
- 33.0
điểm

Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 110
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01
Điểm chuẩn 2022:
27.75
- 29.4
điểm

Quản lý thể dục thể thao - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
20,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, T00, T01
Điểm chuẩn 2022:
31.0
- 32.8
điểm

Bảo hộ lao động - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08
Điểm chuẩn 2022:
23.0
- 28.0
điểm

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 110
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01
Điểm chuẩn 2022:
30.0
- 31.0
điểm

Thiết kế công nghiệp - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2, môn điều kiện: Vẽ HHMT >=6
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H00, H01, H02
Điểm chuẩn 2022:
28.0
- 30.5
điểm

Thiết kế nội thất - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2. Vẽ HHMT >=6.
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H00, H01, H02
Điểm chuẩn 2022:
28.0
- 29.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2, IELTS 5.0
Học phí:
20,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D11
Điểm chuẩn 2022:
35.6
điểm

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
32.0
- 33.4
điểm

Công tác xã hội - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
20,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2022:
28.0
- 29.5
điểm

Công nghệ kỹ thuật môi trường - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn 2022:
23.0
- 28.0
điểm

Thiết kế thời trang - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2, môn điều kiện: Vẽ HHMT >=6
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H00, H01, H02
Điểm chuẩn 2022:
28.0
- 30.5
điểm

Quy hoạch vùng và đô thị - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, V00, V01
Điểm chuẩn 2022:
24.0
điểm

Khoa học môi trường - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn 2022:
23.0
- 28.0
điểm