.jpg)
Thiết Kế Đồ Họa - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn 2022:
6.0
- 15.0
điểm
.jpg)
Tài chính ngân hàng - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C04
Điểm chuẩn 2022:
6.0
- 15.0
điểm
.jpg)
Luật Kinh Tế - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
6.0
- 15.0
điểm
.jpg)
Thiết Kế Thời Trang - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn 2022:
6.0
- 15.0
điểm
.jpg)
Quản Lý Xây Dựng - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C04
Điểm chuẩn 2022:
6.0
- 15.0
điểm
.jpg)
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C04
Điểm chuẩn 2022:
6.0
- 15.0
điểm
.jpg)
Kiến Trúc - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
V00, V01, V02, V03
Điểm chuẩn 2022:
6.0
- 15.0
điểm
.jpg)
Thiết Kế Nội Thất - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn 2022:
6.0
- 15.0
điểm
.jpg)
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D10, D14
Điểm chuẩn 2022:
6.0
- 15.0
điểm
.jpg)
Quản lý Nhà nước - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
6.0
- 15.0
điểm
.jpg)
Y học cổ truyền - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
0
VNĐ/năm
.jpg)
Công Nghệ Kỹ Thuật, Điện Tử, Truyền Thông - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C04
Điểm chuẩn 2022:
6.0
- 15.0
điểm
.jpg)
Kế toán - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C04
Điểm chuẩn 2022:
6.0
- 15.0
điểm
.jpg)
Dược học - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
0
VNĐ/năm
.jpg)
Quản Trị Kinh Doanh - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C04
Điểm chuẩn 2022:
6.0
- 15.0
điểm
.jpg)
Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành - Trường Đại học Kinh Bắc (KINHBAC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
6.0
- 15.0
điểm