
Trí tuệ nhân tạo - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
28.0
điểm
, NLĐG:
940.0
điểm

Kỹ thuật máy tính - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
26.55
điểm
, NLĐG:
843.0
điểm

Hệ thống nhúng và IoT - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
26.5
điểm
, NLĐG:
842.0
điểm

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
26.3
điểm
, NLĐG:
810.0
điểm

An toàn thông tin - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
26.95
điểm
, NLĐG:
858.0
điểm

Quản trị kinh doanh - Trường Đại học quản lý và công nghệ TPHCM (UMT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
84,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D03, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022:
điểm
, NLĐG:
0.0
điểm

Bất động sản - Trường Đại học quản lý và công nghệ TPHCM (UMT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
84,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01, D03, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022:
điểm
, NLĐG:
6.0
điểm

Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học quản lý và công nghệ TPHCM (UMT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
84,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01, D03, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022:
điểm
, NLĐG:
6.0
điểm

Quản lý thể dục thể thao - Trường Đại học quản lý và công nghệ TPHCM (UMT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
84,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, T00, T01, D03, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022:
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

Công nghệ thông tin - Trường Đại học quản lý và công nghệ TPHCM (UMT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
84,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D03, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022:
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

Marketing - Trường Đại học quản lý và công nghệ TPHCM (UMT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
84,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01, D03, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022:
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

Công nghệ thông tin - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
27.9
điểm
, NLĐG:
892.0
điểm

Truyền thông đa phương tiện - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, C00, D01, A01, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
18.0
- 21.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Kỹ thuật điện tử viễn thông - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
18.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
670.0
điểm

Công nghệ kỹ thuật ô tô - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 400
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
18.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm

Công nghệ thực phẩm - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, B00, C08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Thương mại điện tử - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 45
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
27.05
điểm
, NLĐG:
852.0
điểm

Thương mại điện tử - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 400
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, C00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
17.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm

Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
18.0
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm