www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng:
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 73.51 điểm
Logo
Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 75 , ký túc xá tháng: , Thi năng khiếu: Vẽ đầu tượng, trang trí bố cục. Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, V00, V01
Điểm chuẩn 2023: 59.36 điểm
Logo
Công nghệ Thực phẩm - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 320 , ký túc xá tháng:
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, B00, D07
Điểm chuẩn 2023: 70.83 điểm
Logo
Kỹ thuật nhiệt - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 60.46 điểm
Logo
Kỹ thuật tàu thủy, hàng không - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 59.94 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 645 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 55.4 điểm
Logo
Kỹ thuật môi trường - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, B00, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 54.0 điểm
Logo
Kỹ thuật vật liệu - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 220 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 55.36 điểm
Logo
Công nghệ Sinh học - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 320 , ký túc xá tháng:
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, B02, D07
Điểm chuẩn 2023: 70.83 điểm
Logo
Kỹ thuật cơ khí - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 60.29 điểm
Logo
Quản lý công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 65.17 điểm
Logo
Kỹ thuật hóa học - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 370 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, B00, D07
Điểm chuẩn 2023: 70.83 điểm
Logo
Kỹ thuật địa chất - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 130 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 58.02 điểm
Logo
Kỹ thuật dệt - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 57.3 điểm
Logo
Vật lý kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 60.81 điểm
Logo
Kỹ thuật Máy tính - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 78.26 điểm
Logo
Kỹ thuật cơ điện tử - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 105 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 71.81 điểm
Logo
Khoa học Máy tính - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 240 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 79.84 điểm
Logo
Kỹ thuật ô tô - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 68.73 điểm
Logo
Cơ kỹ thuật - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 60.65 điểm