![Logo](/file/5db127b3cff47e00016ca251/dai.jpg)
M
Thiết kế Công nghiệp - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
39,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, H06, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
![Logo](/file/5cc9b001c9e77c000137dad6/truong2.jpg)
Thiết kế Công nghiệp - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 20
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H03, H04, H05, H06, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
23.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
![Logo](/file/5cc7de31c9e77c0001353903/43501D49-0327-4B9E-B3BA-52D910A83254.jpeg)
Thiết kế công nghiệp - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H00, H01, V00, V01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
![Logo](/file/5cc88d03c9e77c00013539bb/B605D372-FA63-4D14-9A89-E7CC65A48077.jpeg)
Thiết kế Công nghiệp - Trường Đại học mỹ thuật TpHCM (HCMUFA)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn 2023:
21.65
điểm
![Logo](/file/5cc88768c9e77c00013539a9/4B825478-A7CB-499D-9A03-81E89FEFD811.jpeg)
Thiết kế công nghiệp - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, H01, H02
Điểm chuẩn 2023:
21.06
- 24.85
điểm