www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Quản lý Xây dựng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 - 22.0 điểm , NLĐG: 630.0 điểm
Logo
Công nghệ sinh học - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 19,250 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, B08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 - 22.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Khoa học dữ liệu - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.0 điểm , NLĐG: 780.0 điểm
Logo
Quốc tế học - Trường Đại học sư phạm TpHCM (HCMUP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 160 , ký túc xá tháng:
Học phí: 14,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D14, D78
Điểm chuẩn 2023: 23.75 - 25.64 điểm
Logo
Logistics & quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 195 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.0 - 27.5 điểm , NLĐG: 870.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 75 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D09, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.0 - 27.75 điểm , NLĐG: 835.0 điểm
Logo
Toán ứng dụng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 - 23.0 điểm , NLĐG: 680.0 điểm
Logo
Kỹ thuật không gian - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 21.0 điểm , NLĐG: 630.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 315 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.0 - 27.5 điểm , NLĐG: 820.0 điểm
Logo
Kỹ thuật điện tử và truyền thông - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 75 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, B01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 21.0 điểm , NLĐG: 660.0 điểm
Logo
Công nghệ thông tin - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.0 - 26.0 điểm , NLĐG: 779.99 điểm
Logo
Công nghệ thực phẩm - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 125 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 - 22.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Kỹ thuật y sinh - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, B08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 22.0 - 24.0 điểm , NLĐG: 680.0 điểm
Logo
Hoá sinh - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, B08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 - 22.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 - 22.0 điểm , NLĐG: 630.0 điểm
Logo
Kế toán - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí: 61,398,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ
Tổ hợp môn: THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 105 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 - 21.0 điểm , NLĐG: 630.0 điểm
Logo
Tài chính - ngân hàng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 190 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 22.0 - 27.0 điểm , NLĐG: 780.0 điểm
Logo
Kỹ thuật Môi trường - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A02, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 - 21.0 điểm , NLĐG: 630.0 điểm
Logo
Quản trị khách sạn - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí: 61,398,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, A07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 17.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm