![Logo](/file/64b8aa058cc8096fa6c0b1ea/UTH_Truong.jpg)
M
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 23.0
điểm
![Logo](/file/5e50bd9bcf9fc16a9cc1ddfe/FC3217E9-56C9-472E-8EA0-20BB29EB420D.jpeg)
Ngôn ngữ anh - Học viện hàng không Việt Nam (VAA)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,290,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D96, D78, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
24.6
- 26.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
![Logo](/file/5cc9b001c9e77c000137dad6/truong2.jpg)
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D08, D10, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
![Logo](/file/5dac5523cff47e00016ca0d7/87DE1436-7F6C-472A-8A09-2EBF2B4C6DDF.jpeg)
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
18,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D96
Điểm chuẩn 2023:
22.75
- 27.0
điểm
![Logo](/file/5d9a05d64cedfd000100dd34/F72B364F-77E1-4340-B856-6C0A753F0293.jpeg)
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
, Nếu học bằng tiếng anh học phí sẽ 131.8 triệu/năm
Học phí:
55,464,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 5 HK, D01, D11, D12, D15, D72, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
![Logo](/file/5d9a82944cedfd000100dd4e/BE7508B8-4079-4CED-81BA-1EF6EC8C807A.jpeg)
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học Gia Định (GDU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 0
Học phí:
22,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12 , IELTS
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 16.5
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
![Logo](/file/5db129fccff47e00016ca262/dai.jpg)
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Hoa Sen (HSU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
, Môn tiếng anh hệ số 2
Học phí:
60,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D09, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
![Logo](/file/5cd19091c9e77c0001fb2026/F040EDDC-7B4F-4090-8374-290DE68A102E.jpeg)
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 155
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15
Điểm chuẩn 2023:
21.0
điểm
![Logo](/file/6162e9ba0348894bd33f89b9/Hufi.jpg)
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,260,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D09, D10, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023:
21.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
![Logo](/file/5cc71aa5c9e77c000135388b/3228FC3E-2F86-4E18-91B4-D6844599F328.png)
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học tài chính Marketing (UFM)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
25,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
24.0
- 27.5
điểm
, NLĐG:
710.0
điểm
![Logo](/file/5cc700d4c9e77c00013537ba/B6EF2036-B70E-453B-AD2A-A91AF5B20506.jpeg)
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 800
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
25,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
22.5
- 25.5
điểm
, NLĐG:
720.0
điểm
![Logo](/file/636a23d7b768975c0467a71a/hv_truong.jpg)
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM (DHV)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 79
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tím ký túc xá
Học phí:
26,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM HK1 lớp 12, D01, D14, D15, D66, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
500.0
điểm
![Logo](/file/5cc7e87cc9e77c000135393c/2FF2F274-285D-493C-956A-82D7F2D9C126.jpeg)
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học ngân hàng TpHCM (BUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 350,000 - 1,000,000 VNĐ/tháng, tùy theo phòng
, Môn tiếng anh hệ số 2
Học phí:
15,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15
Điểm chuẩn 2023:
24.38
điểm
![Logo](/file/5db0fd1ccff47e00016ca1ea/truongdai.jpg)
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học lao động xã hội (cơ sở TPHCM) (ULSA2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 300.000 - 500,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D07, D14
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
![Logo](/file/5cc7de31c9e77c0001353903/43501D49-0327-4B9E-B3BA-52D910A83254.jpeg)
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
![Logo](/file/5d87429bcff47e00018ac108/Hinh-truong5_hutech.png)
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
54,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, D01, A01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
điểm
, NLĐG:
750.0
điểm
![Logo](/file/5d7e4d70cff47e0001864d39/truongdai_UEH.png)
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.1
điểm
, NLĐG:
850.0
điểm
![Logo](/file/5db7bc3ccff47e00016ca4e1/dai.jpg)
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học luật TpHCM (HCMULAW)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
37,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A14, D66, D84
Điểm chuẩn 2023:
24.78
- 25.78
điểm
![Logo](/file/5cc88f98c9e77c00013539cd/97217C06-6FC6-4255-B23C-B4EC3AF481B3.jpeg)
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D09, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.0
- 27.75
điểm
, NLĐG:
835.0
điểm
![Logo](/file/5cc70636c9e77c00013537db/9A6F0459-8634-4009-AE7D-381EF610A74B.jpeg)
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 320
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
14,160,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
821.0
điểm
, NLĐG:
24.58
điểm