M
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 23.0
điểm
M
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 155
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15
Điểm chuẩn 2023:
21.0
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 800
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
25,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
22.25
- 26.25
điểm
, NLĐG:
720.0
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D08, D10, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
18,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D96
Điểm chuẩn 2023:
22.75
- 27.0
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TPHCM (HUFLIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 500
, ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
, Môn tiếng anh nhân hệ số 2.
Học phí:
48,341,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.0
- 28.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.3
điểm
, NLĐG:
870.0
điểm
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D09, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.0
- 27.75
điểm
, NLĐG:
835.0
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, D01, A01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
750.0
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học tài chính Marketing (UFM)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
19,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
23.6
- 27.61
điểm
, NLĐG:
813.0
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học sư phạm TpHCM (HCMUP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 190
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn 2023:
25.5
- 26.85
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 190
, ký túc xá tháng:
Học phí:
23,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D78, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
26.8
- 27.1
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
, Nếu học bằng tiếng anh học phí sẽ 131.8 triệu/năm
Học phí:
55,464,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 5 HK, D01, D11, D12, D15, D72, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học Gia Định (GDU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 0
Học phí:
22,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12 , IELTS
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 16.5
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học ngân hàng TpHCM (BUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 280
, ký túc xá tháng: 350,000 - 1,000,000 VNĐ/tháng, tùy theo phòng
, Môn tiếng anh hệ số 2
Học phí:
12,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15
Điểm chuẩn 2023:
22.56
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học luật TpHCM (HCMULAW)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
39,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D03, D06, D14, D66, D84
Điểm chuẩn 2023:
22.49
- 24.5
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Hoa Sen (HSU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
, Môn tiếng anh hệ số 2
Học phí:
60,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D09, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,260,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D09, D10, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023:
22.75
- 23.5
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM (DHV)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 79
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tím ký túc xá
Học phí:
26,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM HK1 lớp 12, D01, D14, D15, D66, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
500.0
điểm
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm