
Ngôn ngữ Anh - Khoa Ngoại Ngữ - Đại Học Thái Nguyên (SFL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/ tháng
Học phí:
9,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D15, D66
Điểm chuẩn 2022:
22.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Đồng Nai (DNU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
7,650,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01
Điểm chuẩn 2022:
16.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Cần Thơ (CTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 120,000 - 270,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
9,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn 2022:
26.5
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,950,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 155
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15
Điểm chuẩn 2022:
21.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Văn Hiến TPHCM (VHU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng:
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15
Điểm chuẩn 2022:
18.0
- 19.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Yersin Đà Lạt (YERSIN)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 100.000 - 300.000 đ/tháng tuỳ theo phòng
Học phí:
22,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, D01, A01, D14, D15, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 17.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

Ngôn ngữ Anh – học tại Khu Hòa An - Trường Đại học Cần Thơ (CTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 120,000 - 270,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
11,700,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn 2022:
25.25
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 320
, ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí:
30,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 550.0
điểm
, NLĐG:
18.0
điểm

Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 320
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
14,160,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
26.06
điểm
, NLĐG:
827.0
điểm

Ngôn ngữ anh - Trường Đại học FPT TPHCM (FPT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 600
, ký túc xá tháng:
, Mỗi năm học 3 học kỳ, Học phí tiếng anh (10.300.000 đ/2 tháng) - đóng 12 tháng cho 3 năm. Phí nhập học 4.600.000 đ. Phí tài liệu 200.000 đ/tháng
Học phí:
75,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D96
Điểm chuẩn 2022:
21.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D08, D10, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
18.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Ngôn ngữ anh - Trường Đại học Nha Trang (NTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
11,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
20.1
- 24.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại Học Phan Thiết (UPT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 185
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, D66
Điểm chuẩn 2022:
14.0
- 18.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Đông Á (Donga)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 240
, ký túc xá tháng:
,
Học phí:
13,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D12, D14, D15
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Tây Đô (TDU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, D66
Điểm chuẩn 2022:
15.0
điểm

Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
20,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D04, D11, D55
Điểm chuẩn 2022:
34.9
- 35.0
điểm

Ngôn ngữ anh - Trường Đại học Trà Vinh (TVU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 250
, ký túc xá tháng:
Học phí:
13,120,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D09, D14
Điểm chuẩn 2022:
15.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Duy Tân (DUYTAN)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng:
Học phí:
17,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, D72, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
14.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm