
M
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM (HVUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 79
, ký túc xá tháng:
Học phí:
26,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM HK1 lớp 12, D01, D14, D15, D66, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
điểm
, NLĐG:
500.0
điểm

M
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
17.0
- 23.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Khoa Ngoại Ngữ - Đại Học Thái Nguyên (SFL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/ tháng
Học phí:
9,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D15, D66
Điểm chuẩn 2022:
22.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Đồng Nai (DNU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
7,650,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01
Điểm chuẩn 2022:
16.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (HNUE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
Học phí:
7,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn 2022:
27.4
điểm

Ngôn ngữ anh - Học viện hàng không Việt Nam (VAA)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,290,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D96, D78, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
24.6
- 26.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,950,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 800
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
25,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
22.25
- 26.25
điểm
, NLĐG:
720.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Cần Thơ (CTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 120,000 - 270,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
9,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn 2022:
26.5
điểm

Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 320
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
14,160,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
26.06
điểm
, NLĐG:
827.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Văn Hiến TPHCM (VHU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng:
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15
Điểm chuẩn 2022:
18.0
- 19.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Yersin Đà Lạt (YERSIN)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 100.000 - 300.000 đ/tháng tuỳ theo phòng
Học phí:
22,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, D01, A01, D14, D15, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 17.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

Ngôn ngữ Anh – học tại Khu Hòa An - Trường Đại học Cần Thơ (CTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 120,000 - 270,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
11,700,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn 2022:
25.25
điểm

Ngôn ngữ anh - Trường Đại học FPT TPHCM (FPT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 600
, ký túc xá tháng:
, Mỗi năm học 3 học kỳ, Học phí tiếng anh (10.300.000 đ/2 tháng) - đóng 12 tháng cho 3 năm. Phí nhập học 4.600.000 đ. Phí tài liệu 200.000 đ/tháng
Học phí:
75,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D96
Điểm chuẩn 2022:
21.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 320
, ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí:
30,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 550.0
điểm
, NLĐG:
18.0
điểm

Ngôn ngữ anh - Trường Đại học Nha Trang (NTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
11,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
20.1
- 24.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D08, D10, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
18.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Quy nhơn (QNU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 280
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Tây Đô (TDU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, D66
Điểm chuẩn 2022:
15.0
điểm