www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Ngôn ngữ Anh - Khoa Ngoại Ngữ - Đại Học Thái Nguyên (SFL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/ tháng
Học phí: 9,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, D15, D66
Điểm chuẩn 2022: 22.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Đồng Nai (DNU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 7,650,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01
Điểm chuẩn 2022: 16.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 40,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, D14, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 16.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Cần Thơ (CTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 120,000 - 270,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 9,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D14, D15
Điểm chuẩn 2022: 26.5 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,950,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 155 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, D14, D15
Điểm chuẩn 2022: 21.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Văn Hiến TPHCM (VHU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 130 , ký túc xá tháng:
Học phí: 30,250,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, D14, D15
Điểm chuẩn 2022: 18.0 - 19.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Yersin Đà Lạt (YERSIN)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 100.000 - 300.000 đ/tháng tuỳ theo phòng
Học phí: 22,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, D01, A01, D14, D15, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 17.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh – học tại Khu Hòa An - Trường Đại học Cần Thơ (CTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 120,000 - 270,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 11,700,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D14, D15
Điểm chuẩn 2022: 25.25 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 320 , ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí: 30,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D14, D15, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 550.0 điểm , NLĐG: 18.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 320 , ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 14,160,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 26.06 điểm , NLĐG: 827.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học FPT TPHCM (FPT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 600 , ký túc xá tháng: , Mỗi năm học 3 học kỳ, Học phí tiếng anh (10.300.000 đ/2 tháng) - đóng 12 tháng cho 3 năm. Phí nhập học 4.600.000 đ. Phí tài liệu 200.000 đ/tháng
Học phí: 75,900,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D96
Điểm chuẩn 2022: 21.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D08, D10, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 18.0 - 24.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học Nha Trang (NTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng:
Học phí: 11,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 20.1 - 24.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại Học Phan Thiết (UPT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 185 , ký túc xá tháng:
Học phí: 14,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D14, D15, D66
Điểm chuẩn 2022: 14.0 - 18.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Đông Á (Donga)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 240 , ký túc xá tháng: ,
Học phí: 13,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D12, D14, D15
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 18.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Tây Đô (TDU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng:
Học phí: 16,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D14, D15, D66
Điểm chuẩn 2022: 15.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng , Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí: 20,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D04, D11, D55
Điểm chuẩn 2022: 34.9 - 35.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học Trà Vinh (TVU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 250 , ký túc xá tháng:
Học phí: 13,120,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D09, D14
Điểm chuẩn 2022: 15.0 điểm
Logo
Ngôn ngữ Anh - Trường Đại học Duy Tân (DUYTAN)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng:
Học phí: 17,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D14, D15, D72, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 14.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm