
M
Marketing - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM (HVUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 280
, ký túc xá tháng:
Học phí:
24,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM HK1 lớp 12, A00, C00, D01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
điểm
, NLĐG:
500.0
điểm

Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Văn Hiến TPHCM (VHU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 320
, ký túc xá tháng:
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C04
Điểm chuẩn 2022:
18.0
- 19.0
điểm

Marketing - Trường Đại học Cần Thơ (CTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 120,000 - 270,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
9,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C02
Điểm chuẩn 2022:
26.25
điểm

Quan tri kinh doanh - Trường Đại học FPT TPHCM (FPT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 4,100
, ký túc xá tháng:
, Mỗi năm học 3 học kỳ, Học phí tiếng anh (10.300.000 đ/2 tháng) - đóng 12 tháng cho 3 năm. Phí nhập học 4.600.000 đ. Phí tài liệu 200.000 đ/tháng
Học phí:
75,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D96
Điểm chuẩn 2022:
21.0
điểm

Marketing - Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,950,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A04, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Công nghệ thực phẩm - Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,950,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, B02, B03, C08, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Marketing - Trường Đại học Nha Trang (NTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 110
, ký túc xá tháng:
Học phí:
11,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
18.9
- 23.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
.png)
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Hải Phòng (DHHP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 190
, ký túc xá tháng: 120.000 VNĐ/ tháng
Học phí:
10,540,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2022:
14.0
- 16.5
điểm

Quản trị Marketing - Trường Đại học Greenwich Việt Nam (GREENWICH)
Đại Học, Quốc tế
, Anh Quốc (UK)
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
80,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
Điểm TB Học bạ 12 , THM bất kỳ
Điểm chuẩn 2022:
15.0
điểm

Marketing - Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Phía nam) (PTIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng:
Học phí:
16,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
25.65
điểm

Marketing - Trường Đại học Nam Cần Thơ (NCTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
13,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C04
Điểm chuẩn 2022:
23.5
điểm

Marketing - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
19.5
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Marketing - Trường Đại học An Giang (AGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng:
Học phí:
19,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C15
Điểm chuẩn 2022:
23.0
điểm

Marketing - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí:
35,330,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022:
15.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - Trường Đại học tài chính Marketing (UFM)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng
Học phí:
22,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D72, D96, D78, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
22.0
- 25.0
điểm
, NLĐG:
726.0
điểm

Marketing - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng
, Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí:
20,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
36.9
điểm

Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 719
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
31,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, D09, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Marketing - Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 250
, ký túc xá tháng:
Học phí:
9,300,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022:
28.15
điểm

Kinh doanh - Trường Đại Học SWINBURNE cơ sở TPHCM (SWINBURNE)
Đại Học, Quốc tế
, Úc (Australia)
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
155,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
Tổ hợp môn:
IELTS, Điểm TB lớp 11-12 học bạ
Điểm chuẩn 2022:
7.0
điểm

Marketing - Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (LAU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng:
Học phí:
13,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A01, B03, C20, D13
Điểm chuẩn 2022:
15.0
điểm