![Logo](/file/5e8f2ef15cdddb39cb7b3744/dai.jpg)
Quản Lý Chuỗi Cung Ứng và Logistics - Trường Đại học RMIT (RMIT)
Đại Học, Quốc tế
, Úc (Australia)
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 8.8 - 10.7 triệu/tháng tùy theo phòng
, Đào tạo bằng tiếng anh
Học phí:
321,284,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
![Logo](/file/5db7ffd3cff47e00016ca5b4/logo.jpg)
Logistics - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 35
, ký túc xá tháng: 0
, Trường công lập
Học phí:
10,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
![Logo](/file/5e0de27cfa6b347e2d646aaf/CD VIEN DONG.jpg)
Logistics - Trường Cao đẳng Viễn Đông (CDVD)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
16,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
450.0
điểm
![Logo](/file/5e81b555be26d651ad73f815/dai.jpg)
Logistics - Trường Cao đẳng Thương mại (CDTM)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
17,325,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
![Logo](/file/5db7fb39cff47e00016ca588/dai.png)
Quản lý vận tải và dịch vụ logistics - Trường Cao đẳng giao thông vận tải TPHCM (HCMCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
9,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, A16, C01, D96
Điểm chuẩn 2023:
điểm
![Logo](/file/5db7fb39cff47e00016ca588/dai.png)
Logistics - Trường Cao đẳng giao thông vận tải TPHCM (HCMCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
9,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, A16, C01, D96
Điểm chuẩn 2023:
điểm
![Logo](/file/5cc8830ec9e77c000135399a/D991A66A-70FE-4EBD-8037-9CDF2A29BF33.jpeg)
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 45
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
26,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023:
1.0
- 24.6
điểm
![Logo](/file/5e2dcc400a95cb48f2d958b3/dai.jpg)
Logistics - Trường Cao đẳng Sài Gòn (SaigonTech)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng: 1.200.000 - 2.000.000 VNĐ/tháng
Học phí:
39,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
điểm
![Logo](/file/60a8dca9c31afb76f29e21cc/truongdai.jpg)
Quản trị Logistics - Trường cao đằng bách khoa Sài Gòn (BKC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
, Học phí 420.000 đ/tín chì. Tổng cộng 110 tín chỉ, học 2.5 năm
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
![Logo](/file/5e2bf4aa0a95cb48f2d95828/dai.jpg)
logistics - Trường Cao đẳng hàng hải TPHCM (hanghai)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
Học phí:
0
VNĐ/năm
![Logo](/file/5e2bf4aa0a95cb48f2d95828/dai.jpg)
quản lý vận tải và dịch vụ logistics - Trường Cao đẳng hàng hải TPHCM (hanghai)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 15
, ký túc xá tháng:
Học phí:
0
VNĐ/năm
![Logo](/file/5cc70b10c9e77c0001353804/C64D67E5-C14A-4336-A502-62D8B03E8B19.jpeg)
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí:
34,650,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
![Logo](/file/5d95eb344cedfd000100dc6c/hinhtruong11.png)
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng:
, Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét tuyển kết hợp,
ĐGNL HCM
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
73.51
điểm
![Logo](/file/61c576bbb79b3e354b40e336/Hce_truong.jpg)
Logistics - Trường Cao đẳng kinh tế TPHCM (HCE)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: Không có ký túc xá
, Trường công lập
Học phí:
10,710,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
14.0
điểm
![Logo](/file/63846465b768975c0467a789/Truong.png)
Logistics - Trường Cao đẳng công nghệ Sài Gòn (SGT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: Không có
Học phí:
13,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
![Logo](/file/61dea0e76b84535e5ea21f13/9B84E22E-0CFD-4A91-91D5-9E9C9A1CA94F.jpeg)
Logistics - Trường Cao đẳng công nghệ TPHCM (HCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng (phòng ở máy lạnh)
Học phí:
11,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
![Logo](/file/5d95eb344cedfd000100dc6c/hinhtruong11.png)
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
,
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng:
, Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét tuyển kết hợp,
ĐGNL HCM
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
73.51
điểm