
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học thương mại (TMU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022:
27.4
điểm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (UTT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng:
Học phí:
8,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm

Logistics & chuỗi cung ứng - Trường Đại học Hàng hải (VIMARU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 135
, ký túc xá tháng:
Học phí:
10,030,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2022:
22.0
điểm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Điện lực (EPU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,300,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022:
23.5
điểm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị (UTM)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
15.0
điểm

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ (CTUT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
8,296,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, C01, C02
Điểm chuẩn 2022:
23.7
điểm

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (HAUI)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
Học phí:
17,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
26.1
điểm

Logistics – Tài chính Thương mại - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (TEGMUTE)
Đại Học, Liên kết Quốc tế
, Anh Quốc (UK)
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 350,000 - 1,000,000 VNĐ/tháng, tùy theo phòng
, Đại học Northampton Anh quốc cấp bằng
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, C00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
18.0
điểm

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Giao thông Vận tải (UTC)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 110
, ký túc xá tháng:
Học phí:
0
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022:
26.35
điểm

Logistics - Trường Cao đẳng Thương mại (CDTM)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
17,325,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (HUNRE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng:
Học phí:
10,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
18.0
- 25.0
điểm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2022:
26.8
- 61.27
điểm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Thủ đô Hà Nội (HNMU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng:
Học phí:
10,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, D78, D90
Điểm chuẩn 2022:
32.8
điểm

Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 400
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, C00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
17.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
17.0
- 28.5
điểm

Khoa học hàng hải 9 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 25.0
điểm

Logistics & quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
27.7
điểm
, NLĐG:
950.0
điểm

Logistics & quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 195
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
25.0
- 27.5
điểm
, NLĐG:
870.0
điểm

Khai thác vận tải - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
11,950,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022:
24.85
điểm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
14,760,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022:
25.1
điểm