Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 20.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Logistics & quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 195
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.25
- 27.5
điểm
, NLĐG:
870.0
điểm
Logistics - Trường Cao đẳng bách khoa Bách Việt (BachViet)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
18,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Quản Lý Chuỗi Cung Ứng và Logistics - Trường Đại học RMIT (RMIT)
Đại Học, Quốc tế
, Úc (Australia)
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 8.8 - 10.7 triệu/tháng tùy theo phòng
, Đào tạo bằng tiếng anh
Học phí:
321,284,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
Logistics - Trường Cao đẳng Sài Gòn (SaigonTech)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng: 1.200.000 - 2.000.000 VNĐ/tháng
Học phí:
39,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
điểm
Logistics - Trường Cao đẳng Viễn Đông (CDVD)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
16,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
450.0
điểm
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
54,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
750.0
điểm
Logistics - Trường Cao đẳng Thương mại (CDTM)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
17,325,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Quản trị Logistics - Trường cao đằng bách khoa Sài Gòn (BKC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
, Học phí 420.000 đ/tín chì. Tổng cộng 110 tín chỉ, học 2.5 năm
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Logistics - Trường Cao đẳng giao thông vận tải TPHCM (HCMCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
9,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, A16, C01, D96
Điểm chuẩn 2023:
điểm
quản lý vận tải và dịch vụ logistics - Trường Cao đẳng hàng hải TPHCM (hanghai)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 15
, ký túc xá tháng:
Học phí:
0
VNĐ/năm
Logistics - Trường Cao đẳng công nghệ TPHCM (HCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng (phòng ở máy lạnh)
Học phí:
11,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
logistics - Trường Cao đẳng hàng hải TPHCM (hanghai)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
Học phí:
0
VNĐ/năm
Logistics - Trường Cao đẳng công nghệ Sài Gòn (SGT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tím ký túc xá
Học phí:
22,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Logistics - Trường Cao đẳng kinh tế TPHCM (HCE)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: Không có ký túc xá
, Trường công lập
Học phí:
10,710,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
14.0
điểm
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng:
, Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét tuyển kết hợp,
ĐGNL HCM
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
73.51
điểm
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
,
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng:
, Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét tuyển kết hợp,
ĐGNL HCM
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
73.51
điểm