Kiến trúc - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí:
29,100,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H00, H07, V00, V01, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 550.0
điểm
, NLĐG:
18.0
điểm
Kiến trúc - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, H01, V00, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc - Trường Cao đẳng xây dựng TPHCM (HCC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
15,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023:
8.0
- 12.0
điểm
Thiết kế công nghiệp - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, H01, H02
Điểm chuẩn 2023:
21.06
- 24.85
điểm
Kiến trúc - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, V00, V01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Mỹ thuật đô thị - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
13,572,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, V00, V01, V02
Điểm chuẩn 2023:
20.06
- 23.45
điểm
Quy hoạch vùng và đô thị - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,064,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, V00, V01, V02
Điểm chuẩn 2023:
18.43
- 23.54
điểm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng kiến trúc xây dựng TPHCM (KTXD)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 300,000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập
Học phí:
9,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 25.28
điểm
Quản lý xây dựng - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
17.68
- 25.63
điểm
Công nghệ kỹ thuật Kiến trúc - Trường Cao đẳng Miền Nam (CMN)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng:
Học phí:
10,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc - Trường Cao đẳng kiến trúc xây dựng TPHCM (KTXD)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng: 300,000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập
Học phí:
9,000,005
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Thiết kế nội thất - Trường Cao đẳng kiến trúc xây dựng TPHCM (KTXD)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng: 300,000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập
Học phí:
6,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kiến trúc (ARC) - Trường Đại học Công Lập Việt Đức (VGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng: 800,000 VNĐ/tháng
, Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều kiện tiếng anh IELTS 5.0 hoặc điểm Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT>=7.5 điểm hoặc OnSet>=71 điểm
Học phí:
78,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét chứng chỉ Quốc tế,
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, V00, V02, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12 , Điểm tổng hợp kỳ thi TestAS, Học sinh giỏi Quốc gia, Học sinh giỏi cấp Tỉnh/TP
Điểm chuẩn 2023:
90.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật Kiến trúc - Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng (BKDN)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
8,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT