Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 180
, ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí:
26,720,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng giao thông vận tải đường thủy II (duongthuy2)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng:
Học phí:
3,102,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
27,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
19.0
- 21.0
điểm
, NLĐG:
690.0
điểm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng (LTT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng Quốc tế TPHCM (ICH)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm ký túc xá
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Công nghệ kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng Viễn Đông (CDVD)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
18,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
450.0
điểm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang (KTCNNT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 25
, ký túc xá tháng:
Học phí:
8,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 22.0
điểm
, NLĐG:
670.0
điểm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
27,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
19.0
- 22.5
điểm
, NLĐG:
670.0
điểm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng kiến trúc xây dựng TPHCM (KTXD)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 300,000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập
Học phí:
9,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng
, Trường công lập. Học phí 300.000 đ/tín chỉ
Học phí:
12,920,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
điểm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Cao Đẳng Kỹ Nghệ II (HVCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 15
, ký túc xá tháng: 280,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập chất lượng cao, giảm 16.45 triệu học phí cho toàn bộ khóa học
Học phí:
15,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật xây dựng (BCE) - Trường Đại học Công Lập Việt Đức (VGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 20
, ký túc xá tháng: 800,000 VNĐ/tháng
, Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều kiện tiếng anh IELTS 5.0 hoặc điểm Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT>=7.5 điểm hoặc OnSet>=71 điểm
Học phí:
78,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét chứng chỉ Quốc tế,
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12 , Điểm tổng hợp kỳ thi TestAS, Học sinh giỏi Quốc gia, Học sinh giỏi cấp Tỉnh/TP
Điểm chuẩn 2023:
90.0
điểm
công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - Trường Cao đẳng giao thông vận tải trung ương VI (GTVTTW3)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng:
Học phí:
11,280,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - Trường Cao đẳng Miền Nam (CMN)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
10,440,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng - Trường Cao đẳng giao thông vận tải trung ương VI (GTVTTW3)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
11,280,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng giao thông vận tải trung ương VI (GTVTTW3)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
11,280,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT