Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử, điện lạnh - Trường Cao đẳng công nghệ TPHCM (HCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng (phòng ở máy lạnh)
Học phí:
11,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Trường Đại học khoa học tự nhiên - ĐHQG TpHCM (HCMUS)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 160
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
27,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
24.55
điểm
, NLĐG:
790.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Trường Cao đẳng giao thông vận tải TPHCM (HCMCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, A16, C01, D96
Điểm chuẩn 2023:
điểm
Điện công nghiệp - Trường Cao đẳng giao thông vận tải trung ương III (CVCT3)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 150,000 VNĐ/tháng trong khuôn viên trường
Học phí:
10,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Phía nam) (PTIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng:
Học phí:
17,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
21.9
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Phía nam) (PTIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng:
Học phí:
17,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
18.15
điểm
Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử - Trường Cao đẳng điện lực TPHCM (HEPC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
10,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT