Kỹ thuật Robot và Cơ Điện Tử - Trường Đại học RMIT (RMIT)
Đại Học, Quốc tế
, Úc (Australia)
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 8.8 - 10.7 triệu/tháng tùy theo phòng
, Đào tạo bằng tiếng anh
Học phí:
318,633,667
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 670
, ký túc xá tháng:
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét tuyển kết hợp,
ĐGNL HCM
Tổ hợp môn:
Điểm kết hợp, A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
66.59
điểm
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng
, Trường công lập. Học phí 300.000 đ/tín chỉ
Học phí:
13,640,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông - Trường Cao đẳng công nghệ Thủ Đức (TDC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 126,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật cơ điện tử - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông - Trường Cao đẳng kỹ thuật Cao Thắng (CAOTHANG)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 160
, ký túc xá tháng:
, Môn Toán nhân hệ số 2
Học phí:
13,440,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
21.0
điểm
, NLĐG:
500.0
điểm
Kỹ thuật Điện tử và Hệ thống Máy tính - Trường Đại học RMIT (RMIT)
Đại Học, Quốc tế
, Úc (Australia)
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 8.8 - 10.7 triệu/tháng tùy theo phòng
, Đào tạo bằng tiếng anh
Học phí:
318,633,667
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng: 0
, Trường công lập
Học phí:
12,600,000
VNĐ/năm
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp - Trường Cao đẳng công nghệ Thủ Đức (TDC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 126,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật cơ điện tử - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 105
, ký túc xá tháng:
, Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét tuyển kết hợp,
ĐGNL HCM
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
71.81
điểm
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Cao đẳng công thương TpHCM (HITU)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 300000
Học phí:
12,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
0.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 160
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
20.75
- 23.0
điểm
, NLĐG:
660.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 110
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
20.0
- 24.5
điểm
, NLĐG:
780.0
điểm
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp - Trường Cao đẳng nghề TPHCM (CDNTPHCM)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 35
, ký túc xá tháng: 100,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
11,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật điện và máy tính (ECE) - Trường Đại học Công Lập Việt Đức (VGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 800,000 VNĐ/tháng
, Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều kiện tiếng anh IELTS 5.0 hoặc điểm Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT>=7.5 điểm hoặc OnSet>=71 điểm
Học phí:
78,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét chứng chỉ Quốc tế,
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12 , Điểm tổng hợp kỳ thi TestAS, Học sinh giỏi Quốc gia, Học sinh giỏi cấp Tỉnh/TP
Điểm chuẩn 2023:
90.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng (LTT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật điện lạnh - Trường cao đằng bách khoa Sài Gòn (BKC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kỹ thuật điện - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
,
, chỉ tiêu 670
, ký túc xá tháng:
, Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét tuyển kết hợp
Tổ hợp môn:
Điểm kết hợp, A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
66.59
điểm
, NLĐG:
0.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Cao đẳng công nghệ TPHCM (HCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng (phòng ở máy lạnh)
Học phí:
11,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Trường Cao đẳng bình minh Sài Gòn (AURORA)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 0
Học phí:
31,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2023:
điểm