![Logo](/file/64b8aa058cc8096fa6c0b1ea/UTH_Truong.jpg)
M
Kỹ thuật môi trường - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng:
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 18.9
điểm
![Logo](/file/5cc9b001c9e77c000137dad6/truong2.jpg)
Công nghệ kỹ thuật môi trường - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
45,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
![Logo](/file/5dac5523cff47e00016ca0d7/87DE1436-7F6C-472A-8A09-2EBF2B4C6DDF.jpeg)
Công nghệ kỹ thuật môi trường - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 21.0
điểm
![Logo](/file/5db12467cff47e00016ca23f/Dai.png)
Công nghệ kỹ thuật môi trường - Trường Đại học tài nguyên môi trường TPHCM (HCMUNRE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 199
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, A01, A02
Điểm chuẩn 2023:
20.0
điểm
![Logo](/file/6162e9ba0348894bd33f89b9/Hufi.jpg)
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí:
20,880,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 20.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
![Logo](/file/5d95eb344cedfd000100dc6c/hinhtruong11.png)
Kỹ thuật môi trường - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng:
, Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét tuyển kết hợp,
ĐGNL HCM
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, B00, A01, D07
Điểm chuẩn 2023:
54.0
điểm
![Logo](/file/5d87429bcff47e00018ac108/Hinh-truong5_hutech.png)
Kỹ thuật môi trường - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, B00, C08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
điểm
, NLĐG:
670.0
điểm
![Logo](/file/5cc832dac9e77c0001353952/D850B8B7-D0F0-4B2A-8B83-207982160FBA.jpeg)
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường - Trường Đại học khoa học tự nhiên - ĐHQG TpHCM (HCMUS)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
![Logo](/file/5cc88f98c9e77c00013539cd/97217C06-6FC6-4255-B23C-B4EC3AF481B3.jpeg)
Kỹ thuật Môi trường - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, A02, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 21.0
điểm
, NLĐG:
620.0
điểm
![Logo](/file/5cc700d4c9e77c00013537ba/B6EF2036-B70E-453B-AD2A-A91AF5B20506.jpeg)
Công nghệ kỹ thuật môi trường - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 125
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
27,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, C02, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
19.0
- 21.0
điểm
, NLĐG:
680.0
điểm