
M
Kế toán - Trường Cao đẳng xây dựng TPHCM (HCC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 35
, ký túc xá tháng: 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2022:
8.0
- 12.0
điểm

M
Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ (NTTO)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 150,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
11,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT

M
Tài chính và Kế toán (BFA) - Trường Đại học Công Lập Việt Đức (VGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 800,000 VNĐ/tháng
, Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều kiện tiếng anh IELTS 5.0 hoặc điểm Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT>=7.5 điểm hoặc OnSet>=71 điểm
Học phí:
83,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT,
Xét chứng chỉ Quốc tế
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D03, D05, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12 , Điểm tổng hợp kỳ thi TestAS, Học sinh giỏi Quốc gia, Học sinh giỏi cấp Tỉnh/TP
Điểm chuẩn 2022:
90.0
điểm

M
Accountancy and Finance (Kế toán và tài chính) - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Quốc tế
, Anh Quốc (UK)
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh,
Bằng Cử nhân do Đại học Lincoln, Vương Quốc Anh cấp, có giá trị quốc tế.
Điều kiện để học tiến năm 2 là: Đạt điểm số tối thiểu 50% của mỗi môn học đối với các môn học ở UEH trong năm thứ nhất, và Đạt trình độ C trở lên chứng chỉ GCSE; IELTS 6.0 (trong đó không có kỹ năng nào dưới mức 5.5)
Học phí:
120,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, IELTS
Điểm chuẩn 2022:
5.5
điểm

Kế toán - Trường Đại học Đồng Nai (DNU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
7,650,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
15.0
điểm

Kế toán - Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,950,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A04, A09, C04, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Kế toán - Trường Đại học Nha Trang (NTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 160
, ký túc xá tháng:
Học phí:
11,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
18.9
- 20.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

Kế toán - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2022:
19.0
điểm

Kế toán - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 110
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
790.0
điểm

Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng hàng hải TPHCM (hanghai)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng:
Học phí:
7,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT

Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng (LTT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng:
Học phí:
9,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT

Kế toán - Trường Đại học Cần Thơ (CTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 120,000 - 270,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
9,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C02
Điểm chuẩn 2022:
25.5
điểm

Kế toán - Trường Đại học Yersin Đà Lạt (YERSIN)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 100.000 - 300.000 đ/tháng tuỳ theo phòng
Học phí:
22,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, C00, D01, A01, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 17.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

Kế toán - Trường Cao đẳng Miền Nam (CMN)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng:
Học phí:
10,680,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT

Kế toán - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí:
34,990,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022:
15.0
- 550.0
điểm

Kế toán - Trường Đại học Duy Tân (DUYTAN)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng:
Học phí:
17,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A16, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
14.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

Kế toán - Trường Cao đẳng Viễn Đông (CDVD)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
16,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2022:
18.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
450.0
điểm

Kế toán - Trường Đại Học Phan Thiết (UPT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 180
, ký túc xá tháng:
Học phí:
13,320,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C04
Điểm chuẩn 2022:
14.0
- 18.0
điểm

Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng Văn hóa NT và Du lịch Sài Gòn (SAIGONACT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
19,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT

Kế toán - Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Phía nam) (PTIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng:
Học phí:
16,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2022:
23.95
điểm