
M
Accountancy and Finance (Kế toán và tài chính) - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Quốc tế
, Anh Quốc (UK)
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 400,000 VNĐ/tháng
, Đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh,
Bằng Cử nhân do Đại học Lincoln, Vương Quốc Anh cấp, có giá trị quốc tế.
Điều kiện để học tiến năm 2 là: Đạt điểm số tối thiểu 50% của mỗi môn học đối với các môn học ở UEH trong năm thứ nhất, và Đạt trình độ C trở lên chứng chỉ GCSE; IELTS 6.0 (trong đó không có kỹ năng nào dưới mức 5.5)
Học phí:
120,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, IELTS
Điểm chuẩn 2021:
5.5
điểm

M
Tài chính và Kế toán (BFA) - Trường Đại học Công Lập Việt Đức (VGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 800,000 VNĐ/tháng
, Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều kiện tiếng anh IELTS 5.0 hoặc điểm Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT>=7.5 điểm hoặc OnSet>=71 điểm
Học phí:
83,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT,
Xét chứng chỉ Quốc tế
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D03, D05, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12 , Điểm tổng hợp kỳ thi TestAS, Học sinh giỏi Quốc gia, Học sinh giỏi cấp Tỉnh/TP
Điểm chuẩn 2021:
20.0
điểm

M
Kế toán - Trường Cao đẳng xây dựng TPHCM (HCC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 35
, ký túc xá tháng: 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2021:
8.0
- 12.0
điểm

M
Kế toán - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng
, Trường công lập. Học phí 250.000 đ/tín chỉ
Học phí:
10,950,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn 2021:
điểm

Kế toán - Trường Đại học Đồng Nai (DNU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
7,650,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2021:
15.0
điểm

Kế toán - Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,950,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A04, A09, C04, NLĐG
Điểm chuẩn 2021:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng kinh tế đối ngoại (COFER)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 450
, ký túc xá tháng:
Học phí:
7,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01
Điểm chuẩn 2021:
17.0
- 19.0
điểm

Kế toán - Trường Cao đẳng NOVA (NOVA)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
18,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT

Kế toán - Trường Đại học kinh tế kỹ thuật Bình Dương (BETU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 300,000 VNĐ/tháng
Học phí:
14,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01, C01, C03, D09, NLĐG
Điểm chuẩn 2021:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

Kế toán, kiểm toán - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 570
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
20,423,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2021:
25.0
điểm
, NLĐG:
720.0
điểm

Kế toán - Trường Đại học ngân hàng TpHCM (BUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 270
, ký túc xá tháng: 350,000 - 1,000,000 VNĐ/tháng, tùy theo phòng
Học phí:
8,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2021:
25.55
điểm

Kế toán - Trường Đại học kinh tế luật (UEL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng:
Học phí:
18,900,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2021:
25.4
điểm

Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng Quốc tế TPHCM (ICH)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm ký túc xá
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT

Kế toán - Trường Đại học Nha Trang (NTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 160
, ký túc xá tháng:
Học phí:
11,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2021:
18.9
- 20.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm

Kế toán - Trường Cao đẳng công nghệ TPHCM (HCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 150,000 VNĐ/tháng
Học phí:
10,560,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT

Kế toán - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 180
, ký túc xá tháng:
Học phí:
20,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2021:
25.7
- 25.75
điểm

Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng Thủ Thiêm (THUTHIEM)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
8,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT

Kế toán - Trường Đại học kinh tế Đà Nẵng (DUE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 265
, ký túc xá tháng:
Học phí:
16,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2021:
21.0
điểm

M
Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ (NTTO)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 150,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
11,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT

M
Kế toán doanh nghiệp - Trường cao đằng bách khoa Sài Gòn (BKC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
, Học phí 420.000 đ/tín chì. Tổng cộng 110 tín chỉ, học 2.5 năm
Học phí:
18,480,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT