www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 27,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 18.5 - 22.25 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Dinh dưỡng (Mới) - Trường Đại học Tây Đô (TDU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng:
Học phí: 20,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08
Điểm chuẩn 2022: 15.0 điểm
Logo
Dinh dưỡng - Trường Đại học Đông Á (Donga)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng:
Học phí: 15,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, A02, A16, B03
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 18.0 điểm
Logo
Hộ sinh - Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định (NDUN)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/ tháng
Học phí: 14,184,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, D01, D07, D08
Điểm chuẩn 2022: 19.0 - 19.5 điểm
Logo
Dinh dưỡng - Trường Đại học Thành Đông (THANHDONG)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 9,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, C03, C04
Điểm chuẩn 2022: 19.0 - 19.5 điểm
Logo
Phân bón và dinh dưỡng cây trồng - Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng:
Học phí: 12,240,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08
Điểm chuẩn 2022: 18.0 điểm
Logo
Dinh dưỡng - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng: , Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 41,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2022: 20.35 điểm
Logo
Dinh dưỡng - Trường Đại học Công nghệ Đông Á (EAUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 16,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D08, D96
Điểm chuẩn 2022: điểm
Logo
Y tế công cộng - Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định (NDUN)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 20 , ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/ tháng
Học phí: 14,840,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, D01, D07, D08
Điểm chuẩn 2022: 17.0 - 19.5 điểm
Logo
Điều dưỡng - Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định (NDUN)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 490 , ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/ tháng
Học phí: 14,184,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, D01, D07, D08
Điểm chuẩn 2022: 19.5 - 20.0 điểm
Logo
Dinh dưỡng học - Trường Đại học Y tế Công cộng (HUPH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 84 , ký túc xá tháng:
Học phí: 14,300,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, D01, B08, D08
Điểm chuẩn 2022: 16.0 - 20.66 điểm
Logo
Dinh dưỡng - Trường Đại học Y Hà Nội (HMU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 14,160,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2022: 24.65 điểm
Logo
Dinh dưỡng - Trường Đại học Thăng Long (THANGLONG)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng:
Học phí: 24,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2022: 20.35 điểm
Logo
Dinh dưỡng - Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định (NDUN)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 20 , ký túc xá tháng: 100.000 VNĐ/ tháng
Học phí: 14,184,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, D01, D07, D08
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 16.5 điểm
Logo
Dinh dưỡng (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng: , Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí: 41,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2022: 18.1 điểm
Logo
Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 39,140,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, N00
Điểm chuẩn 2022: 18.0 điểm
Logo
Công nghệ Thực phẩm và Dinh dưỡng - Trường Đại học RMIT (RMIT)
Đại Học, Quốc tế , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 8.8 - 10.7 triệu/tháng tùy theo phòng
Học phí: 318,633,667 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Logo
Dinh dưỡng - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 300.000 đ/tháng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2022: 20.35 điểm
Logo
Khoa học Dinh dưỡng và Ẩm thực - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí: 19,080,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2022: 16.5 - 22.5 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Dinh dưỡng - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, CL Cao Tiếng Anh , Việt Nam , chỉ tiêu 24 , ký túc xá tháng: 300.000 đ/tháng , Xét thêm chứng chỉ tiếng anh quốc tế TOEFL iBT, IELTS
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2022: 20.95 điểm