www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Dược học - Trường Đại học Buôn Ma Thuật (BMTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 170 , ký túc xá tháng:
Học phí: 37,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07
Điểm chuẩn 2022: 21.0 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 400 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 40,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 20.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật hoá học - Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,950,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, A06, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Y tế công cộng - Trường Đại học y dược Cần Thơ (CTUMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng:
Học phí: 24,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2022: 20.0 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng:
Học phí: 35,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, B08, C08, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 21.0 điểm , NLĐG: 750.0 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 900 , ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí: 34,570,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022: 21.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Nam Cần Thơ (NCTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 400 , ký túc xá tháng:
Học phí: 41,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, A02, D07, D08
Điểm chuẩn 2022: 21.0 - 24.0 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Trà Vinh (TVU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng:
Học phí: 25,085,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00
Điểm chuẩn 2022: 23.0 điểm
Logo
Y học cổ truyền - Học viện Y dược học Cổ truyền Việt Nam (VUTM)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 500 , ký túc xá tháng:
Học phí: 13,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2022: 24.5 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng:
Học phí: 70,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 21.0 - 24.0 điểm , NLĐG: 750.0 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Duy Tân (DUYTAN)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng:
Học phí: 30,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A16, B03, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 18.0 - 21.0 điểm , NLĐG: 640.0 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Tây Đô (TDU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 400 , ký túc xá tháng:
Học phí: 48,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D07
Điểm chuẩn 2022: 21.0 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Đông Á (Donga)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 15,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, B03, D07
Điểm chuẩn 2022: 21.0 - 24.0 điểm
Logo
Công nghệ sinh học y dược - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 45,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2022: 16.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 180 , ký túc xá tháng: 250,000 - 600,000 VNĐ/tháng , Thang điểm 40, có một môn nhân hệ số 2
Học phí: 46,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07
Điểm chuẩn 2022: 33.8 - 34.0 điểm
Logo
Hóa học chuyên ngành hóa dược (Mới) - Trường Đại học Tây Đô (TDU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng:
Học phí: 20,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D08
Điểm chuẩn 2022: 15.0 điểm
Logo
Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa) - Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng (SMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng:
Học phí: 13,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2022: 26.55 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Công nghệ miền Đông (MIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 400 , ký túc xá tháng:
Học phí: 32,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D07
Điểm chuẩn 2022: 21.0 - 24.0 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Yersin Đà Lạt (YERSIN)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 100.000 - 300.000 đ/tháng tuỳ theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, C08, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2022: 21.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Y khoa - Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng (SMP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 13,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2022: 26.55 điểm