Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 0
, Trường công lập 70
Học phí:
12,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí:
18,360,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023:
21.0
- 23.5
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử - Trường Cao đẳng kỹ thuật Cao Thắng (CAOTHANG)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
, Môn Toán nhân hệ số 2
Học phí:
13,440,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
23.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử - Trường Cao đẳng Viễn Đông (CDVD)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
18,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
450.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 170
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
21.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
760.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Cao đẳng bách khoa Nam Sài Gòn (NSG)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 350000 VNĐ/tháng
, Trường công lập. Học phí 300.000 đ/tín chỉ
Học phí:
13,640,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông - Trường Cao đẳng công nghệ Thủ Đức (TDC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 126,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
16,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông - Trường Cao đẳng kỹ thuật Cao Thắng (CAOTHANG)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 160
, ký túc xá tháng:
, Môn Toán nhân hệ số 2
Học phí:
13,440,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
21.0
điểm
, NLĐG:
500.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng: 0
, Trường công lập
Học phí:
12,600,000
VNĐ/năm
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Cao đẳng công thương TpHCM (HITU)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 300000
Học phí:
12,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
0.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 160
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
20.75
- 23.0
điểm
, NLĐG:
660.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 110
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
20.0
- 24.5
điểm
, NLĐG:
780.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng (LTT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Cao đẳng công nghệ TPHCM (HCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng (phòng ở máy lạnh)
Học phí:
11,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Trường Cao đẳng bình minh Sài Gòn (AURORA)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 0
Học phí:
31,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2023:
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử, điện lạnh - Trường Cao đẳng công nghệ TPHCM (HCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng (phòng ở máy lạnh)
Học phí:
11,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Trường Cao đẳng giao thông vận tải TPHCM (HCMCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, A16, C01, D96
Điểm chuẩn 2023:
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Phía nam) (PTIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng:
Học phí:
17,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
18.15
điểm
Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử - Trường Cao đẳng điện lực TPHCM (HEPC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
10,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT