Y khoa - Khoa Y - Đại học quốc gia TPHCM (MEDVNU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
62,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.15
điểm
, NLĐG:
934.0
điểm
Dược học - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 43
, ký túc xá tháng:
, Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
55,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
25.25
điểm
Kỹ thuật hình ảnh y học (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 20
, ký túc xá tháng:
, Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
23.45
điểm
Kỹ thuật hình ảnh y học - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 20
, ký túc xá tháng:
, Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
23.61
điểm
Răng - Hàm - Mặt (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng:
, Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
55,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
26.0
điểm
Răng - Hàm - Mặt - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng:
, Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
55,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
26.28
điểm
Răng - Hàm - Mặt (Nha khoa) - Khoa Y - Đại học quốc gia TPHCM (MEDVNU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
62,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.05
điểm
, NLĐG:
902.0
điểm
Y khoa (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 400
, ký túc xá tháng:
, Thí sinh phải có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
55,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
25.9
điểm
Điều dưỡng - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 82
, ký túc xá tháng:
, Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
22.4
điểm
Kỹ thuật phục hồi chức năng (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 25
, ký túc xá tháng:
, Học tại cơ sở TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
23.15
điểm
Kỹ thuật xét nghiệm y học (TPHCM) - Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (PNT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 25
, ký túc xá tháng:
, Dành Thí sinh không có hộ khẩu TPHCM
Học phí:
41,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
24.54
điểm
Thí sinh chọn ngành tử các trường Đại học quốc gia TPHCM Gồm: - Trường Dự bị Đại học TPHCM (HCMPREU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 500
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
0
VNĐ/năm
Y khoa - Trường Đại học Y Dược TpHCM (UMP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 700.000 - 1.300.000 đ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
74,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
B00
Điểm chuẩn 2023:
27.34
điểm