Công nghệ kỹ thuật in - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
17.1
- 22.5
điểm
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
21.0
- 24.5
điểm
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
18.1
- 21.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật môi trường - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 21.0
điểm
Sư phạm tiếng Anh - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 20
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
18,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, D96
Điểm chuẩn 2023:
27.25
- 28.25
điểm
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
18,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
24.5
- 26.25
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
21.0
- 23.75
điểm
Công nghệ thực phẩm - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90
Điểm chuẩn 2023:
20.1
- 23.25
điểm
Kinh doanh Quốc tế - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
18,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
25.25
- 26.25
điểm
Hệ thống nhúng và IoT - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
24.75
- 26.0
điểm
Xe điện-xe lai - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D09
Điểm chuẩn 2023:
16.0
điểm
Kỹ thuật y sinh - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
22.5
- 25.5
điểm
Quản lý và vận hành hạ tầng - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
18,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
17.7
- 27.5
điểm
Công nghệ kỹ thuật máy tính - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
23.5
- 25.75
điểm
Công nghệ chế tạo máy - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 170
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
22.0
- 23.0
điểm
Kỹ thuật công nghiệp - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 21.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 180
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
22.5
- 26.5
điểm
Luật - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D09
Điểm chuẩn 2023:
24.0
- 26.5
điểm
Công nghệ kỹ thuật hóa học - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D09
Điểm chuẩn 2023:
23.1
- 24.5
điểm
Công nghệ may - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
21,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
23.25
- 23.5
điểm