www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 170 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 25,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, C01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.0 - 29.0 điểm , NLĐG: 900.0 điểm
Logo
Công nghệ dệt, may - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 27,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 22.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Bảo hộ lao động - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 115 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 27,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, A01, C01, D07
Điểm chuẩn 2023: 17.0 - 19.5 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 160 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 30,250,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.5 - 26.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật nhiệt - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 250 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 30,250,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 22.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 27,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 21.0 điểm , NLĐG: 690.0 điểm
Logo
Thương mại điện tử - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 25,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.75 - 27.0 điểm , NLĐG: 810.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 170 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 30,250,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 21.0 - 24.0 điểm , NLĐG: 760.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật máy tính - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 30,250,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.25 - 25.5 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 440 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 25,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, C01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.25 - 27.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Kế toán - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 570 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 25,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 22.75 - 26.0 điểm , NLĐG: 765.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật môi trường - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 125 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 27,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 21.0 điểm , NLĐG: 680.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật hoá học - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 260 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 30,250,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 24.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 130 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 27,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 22.5 điểm , NLĐG: 670.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 160 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 30,250,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.75 - 23.0 điểm , NLĐG: 660.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 110 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 30,250,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 - 24.5 điểm , NLĐG: 780.0 điểm
Logo
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 130 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 27,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 23.75 điểm , NLĐG: 660.0 điểm