
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 160
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
20.75
- 23.0
điểm
, NLĐG:
660.0
điểm

Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 170
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
25,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, C01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
26.0
- 29.0
điểm
, NLĐG:
900.0
điểm

Công nghệ kỹ thuật hoá học - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 260
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
19.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm

Công nghệ sinh học - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 45
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
27,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
22.0
- 26.0
điểm
, NLĐG:
720.0
điểm

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 110
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
30,250,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
20.0
- 24.5
điểm
, NLĐG:
780.0
điểm

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
27,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
19.0
- 21.0
điểm
, NLĐG:
690.0
điểm

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
27,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
19.0
- 23.75
điểm
, NLĐG:
660.0
điểm

Bảo hộ lao động - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 115
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
27,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
B00, A01, C01, D07
Điểm chuẩn 2024:
17.0
- 19.5
điểm

Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
27,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
19.0
- 22.5
điểm
, NLĐG:
670.0
điểm

Công nghệ dệt, may - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
27,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
19.0
- 22.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm

Công nghệ kỹ thuật môi trường - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 125
, ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí:
27,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, C02, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
19.0
- 21.0
điểm
, NLĐG:
680.0
điểm