Kỹ thuật máy tính - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.6
điểm
, NLĐG:
870.0
điểm
Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 370
, ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,080,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023:
21.0
- 23.5
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm
Máy tính và Công nghệ thông tin - Trường Đại học khoa học tự nhiên - ĐHQG TpHCM (HCMUS)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 420
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
27,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
27.2
điểm
, NLĐG:
940.0
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 20.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
An toàn thông tin - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.3
điểm
, NLĐG:
890.0
điểm
Kỹ thuật phần mềm - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.9
điểm
, NLĐG:
925.0
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM (DHV)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 164
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tím ký túc xá
Học phí:
24,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM HK1 lớp 12, A00, D01, A01, C14, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
500.0
điểm
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.4
điểm
, NLĐG:
845.0
điểm
Khoa học dữ liệu - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
27.1
điểm
, NLĐG:
915.0
điểm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Hệ thống thông tin - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.1
điểm
, NLĐG:
855.0
điểm
Khoa học máy tính - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 95
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
26.9
điểm
, NLĐG:
915.0
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 210
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023:
25.4
- 27.25
điểm
Công nghệ Thông tin - Trường Đại học RMIT (RMIT)
Đại Học, Quốc tế
, Úc (Australia)
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 8.8 - 10.7 triệu/tháng tùy theo phòng
, Đào tạo bằng tiếng anh
Học phí:
318,633,667
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
Công nghệ thông tin - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.0
điểm
, NLĐG:
850.0
điểm
Công nghệ thông tin - Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Phía nam) (PTIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 210
, ký túc xá tháng:
Học phí:
17,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
25.1
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Đại học sư phạm TpHCM (HCMUP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, B08
Điểm chuẩn 2023:
23.34
- 28.24
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Đại học FPT (FPT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 5,000
, ký túc xá tháng:
Học phí:
80,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
21.0
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TPHCM (HUFLIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 275
, ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
Thí sinh chọn ngành tử các trường Đại học quốc gia TPHCM Gồm: - Trường Dự bị Đại học TPHCM (HCMPREU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 500
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
0
VNĐ/năm