
Du học Đức (German) - Trường Cao Đẳng Kỹ Nghệ II (HVCT)
Cao Đẳng, Du học , Đức(German) , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 280,000 VNĐ/tháng. Miễn 100% KTX cho sinh viên hộ nghèo vùng khó khăn
Học phí:
0 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét Học BạTổ hợp môn:
TB Học bạĐiểm chuẩn:
6.0 điểm
Quản trị khách sạn - Trường Đại học Quy nhơn (QNU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng:
Học phí:
10,600,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT, Xét Học BạTổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07Điểm chuẩn:
14.0 - 18.0 điểm
Quản lý toà nhà - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTECH)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng: 0 , Trường công lập
Học phí:
6,450,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 140 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
40,000,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét ĐT NLQG, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPTTổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90, NLĐGĐiểm chuẩn:
16.0 - 20.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Kiến trúc - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí:
29,100,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Thi tuyển, Xét Học Bạ, Tuyển thẳng, Xét ĐT NLQG, Xét ĐTN THPTTổ hợp môn:
H00, H07, NLĐG, V00, V01Điểm chuẩn:
15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Văn hóa học (A) - Trường Đại học văn hoá TpHCM (HCMUC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng: 195,000 VNĐ/tháng
Học phí:
8,900,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPTTổ hợp môn:
C00, D01, D09, D15Điểm chuẩn:
17.0 điểm
Vật lý y khoa - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí:
27,200,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Thi tuyển, Xét Học Bạ, Tuyển thẳng, Xét ĐT NLQG, Xét ĐTN THPTTổ hợp môn:
A00, A01, A02, B00, NLĐGĐiểm chuẩn:
15.5 - 18.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Ngôn ngữ Trung Quốc - Trường Đại học Văn Hiến TPHCM (VHU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng:
Học phí:
30,250,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPTTổ hợp môn:
A01, D01, D10, D15Điểm chuẩn:
15.0 - 18.0 điểm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 180 , ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí:
26,720,000 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT, Xét ĐT NLQG, Tuyển thẳng, Xét Học Bạ, Thi tuyểnTổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07, NLĐGĐiểm chuẩn:
15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Chính trị học - Học viện cán bộ TPHCM (HVC)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: Miễn phí
Học phí:
0 VNĐ/nămHình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPTTổ hợp môn:
C00, C03, C04, C14Điểm chuẩn:
18.7 - 21.0 điểm