M
Công nghệ thông tin - Trường Cao đẳng công nghệ TPHCM (HCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng (phòng ở máy lạnh)
Học phí:
11,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
TN THPT
M
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2025:
16.0
- 20.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Hoa Sen (HSU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
66,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D03, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2025:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Gia Định (GDU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 400
, ký túc xá tháng: 0
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
NLĐG
Điểm chuẩn 2025:
, NLĐG:
600.0
điểm
Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2025:
23.25
điểm
, NLĐG:
740.0
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE_L)
Đại Học, Liên kết Quốc tế
, Úc (Australia)
, chỉ tiêu 25
, ký túc xá tháng: 350,000 - 1,000,000 VNĐ/tháng, tùy theo phòng
Học phí:
80,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét chứng chỉ Quốc tế,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2025:
16.0
điểm
Hệ thống thông tin - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 180
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
42,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, D08, NLĐG, X26, X06
Điểm chuẩn 2025:
24.7
điểm
, NLĐG:
891.0
điểm
Kỹ thuật phần mềm - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 240
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
42,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, X26, X06
Điểm chuẩn 2025:
26.0
điểm
, NLĐG:
946.0
điểm
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
42,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, X26, X06, X14
Điểm chuẩn 2025:
24.0
điểm
, NLĐG:
854.0
điểm
Thương mại điện tử - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
42,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, X26, X06
Điểm chuẩn 2025:
24.57
điểm
, NLĐG:
889.0
điểm
Khoa học dữ liệu - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
42,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, A02, D07, NLĐG, X26, X06
Điểm chuẩn 2025:
27.7
điểm
, NLĐG:
1000.0
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
42,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, X26, X06
Điểm chuẩn 2025:
26.6
điểm
, NLĐG:
969.0
điểm
Khoa học máy tính - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 280
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
42,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, X26, X06
Điểm chuẩn 2025:
27.2
điểm
, NLĐG:
993.0
điểm
An toàn thông tin - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 180
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
42,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, X26, X06
Điểm chuẩn 2025:
26.27
điểm
, NLĐG:
956.0
điểm
Kỹ thuật máy tính - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 220
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập, học phí năm 1 là 18tr, năm 2 là 20tr, năm 3 là 22tr, năm 4 là 24tr
Học phí:
42,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, NLĐG, X26, X06
Điểm chuẩn 2025:
25.3
điểm
, NLĐG:
923.0
điểm
Truyền thông Đa phương tiện - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
42,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D07, D09, D10, NLĐG, X26
Điểm chuẩn 2025:
25.0
điểm
, NLĐG:
911.0
điểm
Thiết kế vi mạch - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
42,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, NLĐG, X26, X06
Điểm chuẩn 2025:
27.0
điểm
, NLĐG:
984.0
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE_L)
Đại Học, Liên kết Quốc tế
, Hàn Quốc (Korea)
, chỉ tiêu 25
, ký túc xá tháng: 350,000 - 1,000,000 VNĐ/tháng, tùy theo phòng
Học phí:
80,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét chứng chỉ Quốc tế,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Trí tuệ nhân tạo - Trường Đại học công nghệ Thông tin - ĐHQG TpHCM (UIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 250,000 - 550,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
42,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG, X26, X06
Điểm chuẩn 2025:
29.6
điểm
, NLĐG:
1000.0
điểm
Máy tính và Công nghệ thông tin - Trường Đại học khoa học tự nhiên - ĐHQG TpHCM (HCMUS)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 480
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
40,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, B08, D07, X26, X06
Điểm chuẩn 2025:
26.16
- 27.27
điểm
