www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Kế toán - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 110 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Thiết kế đồ họa - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: H00, H01, V00, V01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Răng Hàm Mặt - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 210,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 21.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Dinh dưỡng - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Dược học - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 400 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 240 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Y khoa - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 210,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Giáo dục mầm non - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 20 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: M00, M01, M11, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 - 20.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Giáo dục thể chất - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 20 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: T00, T02, T03, NLĐG, T07
Điểm chuẩn 2023: 18.0 - 20.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Thiết kế thời trang - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 20 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: H00, H01, V00, V01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
chăm sóc sức khỏe răng miệng - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 0 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Trung Quốc học - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 20 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: C00, D01, A01, D04, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Tài chính - Ngân hàng - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 200 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Hộ sinh - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
thương mại điện tử - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
ngôn ngữ trung quốc - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 0 VNĐ/năm
Tổ hợp môn: C00, D01, A01, D04
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Kỹ thuật xét nghiệm y học - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 - 19.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 140 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 20.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Quản trị khách sạn - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí: 55,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01, D06, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm