Ngôn ngữ anh - Học viện hàng không Việt Nam (VAA)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,290,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D96, D78, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
24.6
- 26.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Việt Nam Học - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
0
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Công nghệ thông tin - Học viện hàng không Việt Nam (VAA)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
15,110,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
21.6
- 24.0
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm
Quản trị kinh doanh - Học viện hàng không Việt Nam (VAA)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 440
, ký túc xá tháng:
Học phí:
13,845,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
20.6
- 26.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Quản lý hoạt động bay - Học viện hàng không Việt Nam (VAA)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng:
Học phí:
21,355,556
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D96
Điểm chuẩn 2023:
26.3
điểm
Kỹ thuật hàng không - Học viện hàng không Việt Nam (VAA)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
25.0
điểm
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông - Học viện hàng không Việt Nam (VAA)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng:
Học phí:
16,448,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 21.0
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm
CNKT điều khiển & tự động hóa - Học viện hàng không Việt Nam (VAA)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
15,204,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 21.0
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm
Việt Nam học - Trường Đại học sư phạm TpHCM (HCMUP)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D14, D78
Điểm chuẩn 2023:
23.0
- 27.51
điểm
Tài chính và Kế toán (BFA) - Trường Đại học Công Lập Việt Đức (VGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 800,000 VNĐ/tháng
, Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều kiện tiếng anh IELTS 5.0 hoặc điểm Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT>=7.5 điểm hoặc OnSet>=71 điểm
Học phí:
83,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét chứng chỉ Quốc tế,
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D03, D05, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12 , Điểm tổng hợp kỳ thi TestAS, Học sinh giỏi Quốc gia, Học sinh giỏi cấp Tỉnh/TP
Điểm chuẩn 2023:
90.0
điểm
Việt Nam học - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 20
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, A01, D78, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Việt Nam học - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 170
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
14,160,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
685.0
điểm
, NLĐG:
22.2
điểm
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học viện Phụ nữ Việt Nam (Cơ sở TP. Hồ Chí Minh) (VWAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 500.000VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
9,180,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
TB học kỳ I lớp 12, A00, C00, A01, D00, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 18.0
điểm
Việt Nam học - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí:
34,550,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Công Lập Việt Đức (VGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 800,000 VNĐ/tháng
, Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều kiện tiếng anh IELTS 5.0 hoặc điểm Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT>=7.5 điểm hoặc OnSet>=71 điểm
Học phí:
83,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét chứng chỉ Quốc tế,
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D03, D05, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12 , Điểm tổng hợp kỳ thi TestAS, Học sinh giỏi Quốc gia, Học sinh giỏi cấp Tỉnh/TP
Điểm chuẩn 2023:
90.0
điểm
Kỹ thuật cơ khí (MEN) - Trường Đại học Công Lập Việt Đức (VGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 800,000 VNĐ/tháng
, Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều kiện tiếng anh IELTS 5.0 hoặc điểm Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT>=7.5 điểm hoặc OnSet>=71 điểm
Học phí:
78,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét chứng chỉ Quốc tế,
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12 , Điểm tổng hợp kỳ thi TestAS, Học sinh giỏi Quốc gia, Học sinh giỏi cấp Tỉnh/TP
Điểm chuẩn 2023:
90.0
điểm
Quản trị Dịch dụ - Du lịch - Lữ hành - Trường Cao đẳng Viễn Đông (CDVD)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
18,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
450.0
điểm
Kỹ thuật điện và máy tính (ECE) - Trường Đại học Công Lập Việt Đức (VGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 80
, ký túc xá tháng: 800,000 VNĐ/tháng
, Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều kiện tiếng anh IELTS 5.0 hoặc điểm Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT>=7.5 điểm hoặc OnSet>=71 điểm
Học phí:
78,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét chứng chỉ Quốc tế,
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12 , Điểm tổng hợp kỳ thi TestAS, Học sinh giỏi Quốc gia, Học sinh giỏi cấp Tỉnh/TP
Điểm chuẩn 2023:
90.0
điểm
Kỹ thuật xây dựng (BCE) - Trường Đại học Công Lập Việt Đức (VGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 20
, ký túc xá tháng: 800,000 VNĐ/tháng
, Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều kiện tiếng anh IELTS 5.0 hoặc điểm Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT>=7.5 điểm hoặc OnSet>=71 điểm
Học phí:
78,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét chứng chỉ Quốc tế,
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12 , Điểm tổng hợp kỳ thi TestAS, Học sinh giỏi Quốc gia, Học sinh giỏi cấp Tỉnh/TP
Điểm chuẩn 2023:
90.0
điểm
Việt Nam học - Trường Đại học KHXH và nhân văn - ĐHQG TpHCM (HCMUSSH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 0
, ký túc xá tháng: 120.000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
0
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.0
- 25.9
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm