www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
M
Kinh tế xây dựng 1 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 22.0 điểm
Logo
M
Kinh tế vận tải 2 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 23.5 điểm
Logo
M
Kỹ thuật tàu thuỷ - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 19.0 điểm
Logo
M
Kỹ thuật ô tô 2 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 26.0 điểm
Logo
Thiết kế đồ họa - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: H03, H04, H05, H06, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.0 - 26.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Khoa học hàng hải 9 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 25.0 điểm
Logo
Truyền thông đa phương tiện - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 0 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Điều dưỡng - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 400 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, C08, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 19.0 - 19.5 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D10, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D03, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 17.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Dược học - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng:
Học phí: 70,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 21.0 - 24.0 điểm , NLĐG: 750.0 điểm
Logo
Công nghệ sinh học y dược - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 45,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Công nghệ kỹ thuật ô tô - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 17.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Luật - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 17.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Công nghệ thực phẩm - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, C02, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Ngôn Ngữ Hàn Quốc - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 0 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D10, D14, D66, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D03, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 - 19.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 500 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, C01, C02, C04, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 18.0 - 19.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
M
Khoa học hàng hải 11 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 18.0 điểm
Logo
M
Kinh tế vận tải 1 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 26.5 điểm