M
Thiết kế Công nghiệp - Trường Đại học công nghệ Sài Gòn (STU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 350.000 VNĐ/tháng
Học phí:
39,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, H06, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Thiết kế nội thất - Trường Cao đẳng Việt Mỹ (APC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 500,000 VNĐ/tháng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Thiết kế nội thất - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H03, H04, H05, H06, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
19.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Thiết kế nội thất (học tại cơ sở Cần Thơ) - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, V00, V01
Điểm chuẩn 2023:
18.73
- 19.05
điểm
Thiết kế nội thất - Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn (VANLANG)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 300.000 đ/tháng
, Học phí 10.000.000 đ/học kỳ (1 năm 3 học kỳ)
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Thiết kế nội thất - Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn (CSG)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
14,700,000
VNĐ/năm
Thiết kế nội thất - Trường Đại học Hoa Sen (HSU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
66,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D15, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
Thiết kế nội thất - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, V00, V01, V02
Điểm chuẩn 2023:
21.59
- 25.11
điểm
Thiết kế nội thất - Trường Cao đẳng xây dựng TPHCM (HCC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 35
, ký túc xá tháng: 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023:
8.0
- 12.0
điểm
Thiết kế nội thất - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, H01, V00, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Thiết kế nội thất - Trường Cao đẳng bách khoa Bách Việt (BachViet)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
20,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Thiết kế nội thất - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí:
28,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H00, H01, V00, V01, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
Thiết kế nội thất - Trường Cao đẳng Miền Nam (CMN)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng:
Học phí:
10,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Thiết kế Nội thất - Trường Đại học mỹ thuật TpHCM (HCMUFA)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn 2023:
22.25
điểm
Thiết kế nội thất - Trường Cao đẳng kiến trúc xây dựng TPHCM (KTXD)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng: 300,000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập
Học phí:
6,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT