www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Công nghệ sinh học y dược - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 45,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Công nghệ sinh học - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng:
Học phí: 45,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A02, B08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Quản trị công nghệ sinh học - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Sinh học ứng dụng - Trường Đại học sư phạm TpHCM (HCMUP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 14,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, D08
Điểm chuẩn 2023: 19.0 điểm
Logo
Công nghệ Sinh học - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 320 , ký túc xá tháng:
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, B02, D07
Điểm chuẩn 2023: 70.83 điểm
Logo
Thí sinh chọn các ngành của trường Đại học tại TPHCM gồm: - Trường Dự bị Đại học TPHCM (HCMPREU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 500 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 0 VNĐ/năm
Logo
Công nghệ sinh học - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 250 , ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí: 25,620,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D08, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023: 15.0 điểm , NLĐG: 550.0 điểm
Logo
Công nghệ sinh học - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 39,140,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, A00, B00, C08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Công nghệ sinh học - Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang (KTCNNT)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 25 , ký túc xá tháng:
Học phí: 8,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Công nghệ Sinh học - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 180 , ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí: 18,360,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 20.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Công nghệ sinh học - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 45 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 27,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D07, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 22.0 - 26.0 điểm , NLĐG: 720.0 điểm
Logo
Công nghệ sinh học - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 19,250 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, B08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Sư phạm Sinh học - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 30 , ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 11,860,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00
Điểm chuẩn 2023: 23.82 điểm
Logo
Kỹ thuật hóa học - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 370 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, B00, D07
Điểm chuẩn 2023: 70.83 điểm
Logo
Sư phạm Hóa học (Hóa - Sinh) - Trường Cao đẳng sư phạm Đà Lạt (CDSPDALAT)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 15 , ký túc xá tháng:
Học phí: 0 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D90, A15
Điểm chuẩn 2023: 16.0 điểm
Logo
Công nghệ sinh học - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 170 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, D01, D07
Điểm chuẩn 2023: 18.0 - 19.3 điểm
Logo
Sư phạm Sinh học - Trường Đại học sư phạm TpHCM (HCMUP)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 65 , ký túc xá tháng:
Học phí: 0 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, D08
Điểm chuẩn 2023: 24.9 - 29.28 điểm
Logo
Sinh học - Trường Đại học khoa học tự nhiên - ĐHQG TpHCM (HCMUS)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 260 , ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 27,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: B00, A02, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.2 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Công nghệ sinh học - Trường Cao đẳng nghề Đà Lạt (CDNDALAT)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng:
Học phí: 6,240,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Thí sinh chọn ngành tử các trường Đại học quốc gia TPHCM Gồm: - Trường Dự bị Đại học TPHCM (HCMPREU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 500 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 0 VNĐ/năm