Kỹ thuật xét nghiệm y học - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, C02, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
18.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Hàn Quốc học - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, A01, D78, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Kiến trúc - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, V00, V01, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Công nghệ sinh học - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 19,250
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
20.0
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm
Quản trị khách sạn - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01, D06, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Khoa học máy tính - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 31
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
25.0
điểm
, NLĐG:
850.0
điểm
Truyền thông đa phương tiện - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
C00, D01, A01, D78, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Luật - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, C14, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
An toàn thông tin - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
15.0
- 20.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
16.0
- 20.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Kế toán - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
23.0
- 25.0
điểm
, NLĐG:
760.0
điểm
Kỹ thuật Hóa học - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 45
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
20.0
- 22.0
điểm
, NLĐG:
710.0
điểm
Luật kinh tế - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A18, C08, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Logistics & quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 195
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
25.25
- 27.5
điểm
, NLĐG:
870.0
điểm
Quốc tế học - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 140
, ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
11,860,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
D01, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
768.0
điểm
, NLĐG:
22.77
điểm
Thiết kế công nghiệp - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
40,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
TN THPT
Tổ hợp môn:
H00, H01, V00, V01, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
15.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Công nghệ điện ảnh, truyền hình - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 20
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
H00, H01, V00, V01, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Khoa học môi trường - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, C02, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Kỹ thuật y sinh - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
22.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm
Kinh tế - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
TN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2024:
15.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
