www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
M
Kỹ thuật tàu thuỷ - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 17,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 19.0 điểm
Logo
Công nghệ thông tin - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 340 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 30,250,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, C01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.25 - 27.5 điểm , NLĐG: 850.0 điểm
Logo
Quản lý công nghiệp - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí: 18,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023: 22.5 - 23.75 điểm
Logo
Quản lý công nghiệp - Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn (CSG)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 0 , ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí: 14,100,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Quản lý đô thị và công trình - Trường Đại học tài nguyên môi trường TPHCM (HCMUNRE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 49 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 14,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, B00, A01, A02
Điểm chuẩn 2023: 20.0 điểm
Logo
Quản lý công nghiệp - Trường Cao đẳng BC công nghệ và quản trị DN (CTIM)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 69 , ký túc xá tháng: 0
Học phí: 18,690,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01, C01, D14, D15
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Công nghệ thực phẩm - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 39,140,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, A00, B00, C08, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 17.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Công nghệ dệt may - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 39,140,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Kinh tế xây dựng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 110 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 21.0 - 24.71 điểm , NLĐG: 675.0 điểm
Logo
Kỹ thuật điện - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 39,140,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 17.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 650.0 điểm
Logo
Quản lý công - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.05 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Quản lý công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 120 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 65.17 điểm
Logo
Quản lý công nghiệp - Trường Cao đẳng kinh tế TPHCM (HCE)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 85 , ký túc xá tháng: Không có ký túc xá , Trường công lập
Học phí: 10,710,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 12.0 điểm
Logo
Kinh tế và quản lý công - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 65 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D08, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.7 - 762.0 điểm , NLĐG: 25.7 điểm
Logo
Quản lý công - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 22,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 19.5 - 23.0 điểm
Logo
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 73.51 điểm
Logo
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy , , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: , Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí: 29,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Xét tuyển kết hợp, ĐGNL HCM
Tổ hợp môn: NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023: 73.51 điểm
Logo
Kinh tế - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 24.93 điểm