![Logo](/file/64b8aa058cc8096fa6c0b1ea/UTH_Truong.jpg)
M
Khoa học hàng hải 9 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 25.0
điểm
![Logo](/file/64b8aa058cc8096fa6c0b1ea/UTH_Truong.jpg)
M
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 2 - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 29.0
điểm
![Logo](/file/64b8aa058cc8096fa6c0b1ea/UTH_Truong.jpg)
M
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học giao thông vận tải TPHCM (UTH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
17,400,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 28.5
điểm
![Logo](/file/605e9f1868ff6653ff3b341a/Truong.jpg)
Logistics - Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn (VANLANG)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 300.000 đ/tháng
, Học phí 10.000.000 đ/học kỳ (1 năm 3 học kỳ)
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
![Logo](/file/5d9a05d64cedfd000100dd34/F72B364F-77E1-4340-B856-6C0A753F0293.jpeg)
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học quốc tế Sài Gòn (SIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
61,398,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 5 HK, A00, D01, A01, A07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
![Logo](/file/5db129fccff47e00016ca262/dai.jpg)
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Hoa Sen (HSU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
70,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D03, D09, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
16.0
- 18.0
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
![Logo](/file/5d9a82944cedfd000100dd4e/BE7508B8-4079-4CED-81BA-1EF6EC8C807A.jpeg)
Logistics và quản trị chuỗi cung ứng - Trường Đại học Gia Định (GDU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 0
Học phí:
22,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 16.5
điểm
, NLĐG:
600.0
điểm
![Logo](/file/5cea0b34c9e77c0001f87d79/truong1.jpg)
Logistics - Trường Cao đẳng Hoa Sen (HSC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 0
Học phí:
33,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
![Logo](/file/5cd19091c9e77c0001fb2026/F040EDDC-7B4F-4090-8374-290DE68A102E.jpeg)
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
24.0
điểm
![Logo](/file/5d95eb344cedfd000100dc6c/hinhtruong11.png)
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng:
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển kết hợp,
ĐGNL HCM
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
73.51
điểm
![Logo](/file/5cc7de31c9e77c0001353903/43501D49-0327-4B9E-B3BA-52D910A83254.jpeg)
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Quốc Tế Hồng Bàng (HIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 1.2 triệu - 4 triệu/tháng
Học phí:
55,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 20.0
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
![Logo](/file/5d87429bcff47e00018ac108/Hinh-truong5_hutech.png)
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
54,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
- 19.0
điểm
, NLĐG:
750.0
điểm
![Logo](/file/5cc88f98c9e77c00013539cd/97217C06-6FC6-4255-B23C-B4EC3AF481B3.jpeg)
Logistics & quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 195
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.25
- 27.5
điểm
, NLĐG:
870.0
điểm
![Logo](/file/608e9f1e2cc3556b259fc921/nova_truong.jpg)
Logistics - Trường Cao đẳng bách khoa Bách Việt (BachViet)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
18,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
![Logo](/file/5cc716cbc9e77c000135386c/C16B3A29-94ED-4AE0-ABB2-9BF575A7EE97.jpeg)
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
24.83
- 27.71
điểm
, NLĐG:
848.0
điểm
![Logo](/file/5d87429bcff47e00018ac108/Hinh-truong5_hutech.png)
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 400
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, C00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 20.0
điểm
, NLĐG:
700.0
điểm
![Logo](/file/5cc71124c9e77c000135382b/C9F6AED6-CBB0-4817-A5BD-DDAD8034CDC7.jpeg)
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TPHCM (HUFLIT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
D01, A01, D07, D11, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
20.0
- 25.0
điểm
, NLĐG:
550.0
điểm
![Logo](/file/5cc716cbc9e77c000135386c/C16B3A29-94ED-4AE0-ABB2-9BF575A7EE97.jpeg)
Khai thác vận tải - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
23.84
- 26.64
điểm
, NLĐG:
715.0
điểm
![Logo](/file/5d7e4d70cff47e0001864d39/truongdai_UEH.png)
Logistics & quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
27.0
điểm
, NLĐG:
950.0
điểm
![Logo](/file/5db7fe9ecff47e00016ca5af/dai.jpg)
Logistics - Trường Cao đẳng kinh tế đối ngoại (COFER)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng:
Học phí:
9,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01
Điểm chuẩn 2023:
18.0
điểm