www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Luật Kinh tế - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 220 , ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí: 33,760,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023: 15.0 - 550.0 điểm , NLĐG: 18.0 điểm
Logo
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.6 - 55.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: 0 , 150
Học phí: 10,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Logo
Quan tri kinh doanh - Trường Đại học FPT TPHCM (FPT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 4,100 , ký túc xá tháng: , Mỗi năm học 3 học kỳ, Học phí tiếng anh (10.300.000 đ/2 tháng) - đóng 12 tháng cho 3 năm. Phí nhập học 4.600.000 đ. Phí tài liệu 200.000 đ/tháng
Học phí: 86,100,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D96
Điểm chuẩn 2023: 21.0 điểm
Logo
Quản trị khách sạn - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 18,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.2 - 56.0 điểm , NLĐG: 835.0 điểm
Logo
Thiết kế đồ họa - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật Thủ Đức (CTD)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 20 , ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm phòng trọ
Học phí: 15,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Công nghệ kỹ thuật Ô tô - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: 0 , Trường công lập 150
Học phí: 12,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Logo
Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng kinh tế đối ngoại (COFER)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 450 , ký túc xá tháng:
Học phí: 9,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01
Điểm chuẩn 2023: 18.0 điểm
Logo
Tiếng Anh thương mại - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 0 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D96
Điểm chuẩn 2023: 26.3 điểm
Logo
Kinh tế - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 40 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 17.5 điểm
Logo
Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng: 500000
Học phí: 39,140,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: THM 3 môn 3 HK, A00, C00, D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 17.0 - 18.0 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Luật thương mại quốc tế - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.7 - 844.0 điểm , NLĐG: 26.7 điểm
Logo
Thống kê kinh doanh - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 25.56 điểm
Logo
Quản trị khách sạn - Trường Cao đẳng kinh tế đối ngoại (COFER)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng:
Học phí: 11,200,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01
Điểm chuẩn 2023: 18.0 điểm
Logo
Logistics - Trường Cao đẳng kinh tế đối ngoại (COFER)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 300 , ký túc xá tháng:
Học phí: 9,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01
Điểm chuẩn 2023: 18.0 điểm
Logo
Quản trị du lịch và lữ hành - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 65 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D06, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.15 - 766.0 điểm , NLĐG: 25.15 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 700 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.2 điểm , NLĐG: 860.0 điểm
Logo
Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học tài chính Marketing (UFM)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 290 , ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng , Trường công lập
Học phí: 25,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.8 - 28.7 điểm , NLĐG: 850.0 điểm
Logo
Thống kê kinh tế - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.0 điểm , NLĐG: 830.0 điểm
Logo
Luật - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.8 điểm , NLĐG: 880.0 điểm