www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Kinh tế quốc tế - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, C01
Điểm chuẩn 2023: điểm
Logo
Quản trị khách sạn - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 165 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 21.0 điểm
Logo
Bất Động Sản - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 20.0 điểm
Logo
Quản trị nhân lực - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 65 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 22.0 điểm
Logo
Kinh doanh thương mại - Trường Đại học kinh tế tài chính TpHCM (UEF)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng:
Học phí: 60,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, C00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 21.0 điểm
Logo
Toán kinh tế - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.8 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Kinh tế vận tải - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 60 , ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 19.85 điểm
Logo
Thẩm định giá và quản trị tài sản - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 23.0 điểm
Logo
Tiếng Anh thương mại - Trường Cao đẳng kinh tế đối ngoại (COFER)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 600 , ký túc xá tháng:
Học phí: 9,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01
Điểm chuẩn 2023: 18.0 điểm
Logo
Kế toán - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 180 , ký túc xá tháng: 0 , 180
Học phí: 10,800,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Logo
Kinh doanh quốc tế - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 90 , ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 11,860,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.98 - 834.0 điểm , NLĐG: 23.98 điểm
Logo
Luật kinh tế - Trường Đại học tài chính Marketing (UFM)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng , Trường công lập
Học phí: 25,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.8 - 28.5 điểm , NLĐG: 850.0 điểm
Logo
Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Logo
Thí sinh chọn các ngành của trường Đại học tại TPHCM gồm: - Trường Dự bị Đại học TPHCM (HCMPREU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 500 , ký túc xá tháng: , Trường công lập
Học phí: 0 VNĐ/năm
Logo
Logistics & quản lý chuỗi cung ứng - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 27.0 điểm , NLĐG: 950.0 điểm
Logo
Kế toán - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.28 - 827.0 điểm , NLĐG: 25.28 điểm
Logo
Ngôn ngữ anh - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 150 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng , Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.1 điểm , NLĐG: 850.0 điểm
Logo
Kinh doanh Quốc tế - Trường Đại học RMIT (RMIT)
Đại Học, Quốc tế , Úc (Australia) , chỉ tiêu 100 , ký túc xá tháng: 8.8 - 10.7 triệu/tháng tùy theo phòng , Đào tạo bằng tiếng anh
Học phí: 318,633,667 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ
Logo
Chăm sóc sắc đẹp - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 35 , ký túc xá tháng: 0 , Trường công lập
Học phí: 12,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Logo
Kế toán - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 800 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 25.8 điểm , NLĐG: 889.88 điểm