Kiến trúc (học tại cơ sở Đà Lạt) - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
13,572,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, V00, V01, V02
Điểm chuẩn 2023:
18.08
- 22.68
điểm
Kiến trúc (học tại cơ Cần Thơ) - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
13,572,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, V00, V01, V02
Điểm chuẩn 2023:
15.0
- 22.24
điểm
Kiến trúc - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
18,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
V03, V05, V06, V04
Điểm chuẩn 2023:
22.0
điểm
Kiến trúc - Trường Đại học Văn Lang (VANLANGU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 300
, ký túc xá tháng:
Học phí:
60,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
H02, V00, V01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
17.0
- 24.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm
Kiến trúc nội thất - Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TPHCM (HCMUTE)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 250,000 - 360,000 VNĐ/tháng
Học phí:
18,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
V03, V05, V06, V04
Điểm chuẩn 2023:
21.5
điểm
Công nghệ thông tin - Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn (CSG)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
14,100,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, B00, A01, A02, C01, C06
Điểm chuẩn 2023:
điểm
Thiết kế nội thất (học tại cơ sở Cần Thơ) - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, V00, V01
Điểm chuẩn 2023:
18.73
- 19.05
điểm
Đồ họa kiến trúc - Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn (CSG)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tìm nhà trọ
Học phí:
14,700,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kiến trúc - Trường Đại học Bách Khoa TpHCM (HCMUT)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng:
, Thi năng khiếu: Vẽ đầu tượng, trang trí bố cục. Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn (thuộc tổ hợp môn xét tuyển) lớp 10, 11, 12 được thể hiện trong học bạ THPT.
Học phí:
29,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét tuyển thẳng,
Xét tuyển kết hợp,
ĐGNL HCM
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, V00, V01
Điểm chuẩn 2023:
59.36
điểm
Kỹ thuật xây dựng (học tại cơ sở Cần Thơ) - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.5
- 20.0
điểm
Thiết kế đồ họa - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, H01, H06
Điểm chuẩn 2023:
22.18
- 26.01
điểm
Kiến trúc đô thị - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
30,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, V00, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
24.5
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Kiến trúc - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
19,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, A01, V00, V01
Điểm chuẩn 2023:
21.25
- 23.69
điểm
Kỹ thuật xây dựng (học tại cơ sở Đà Lạt) - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.5
- 20.0
điểm
Thiết kế nội thất - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, V00, V01, V02
Điểm chuẩn 2023:
21.59
- 25.11
điểm
Thiết kế thời trang - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 40
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, H01, H06
Điểm chuẩn 2023:
18.23
- 24.7
điểm
Kiến trúc cảnh quan - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 75
, ký túc xá tháng:
Học phí:
14,326,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, V00, V01, V02
Điểm chuẩn 2023:
20.69
- 24.33
điểm
Kiến trúc - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 210
, ký túc xá tháng:
Học phí:
13,572,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, V00, V01, V02
Điểm chuẩn 2023:
21.47
- 25.49
điểm
Kỹ thuật xây dựng - Trường Đại học kiến trúc TpHCM (UAH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 360
, ký túc xá tháng:
Học phí:
12,818,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
NL quy đổi, A00, A01
Điểm chuẩn 2023:
17.58
- 24.97
điểm
Công nghệ kỹ thuật xây dựng - Trường Cao đẳng kiến trúc xây dựng TPHCM (KTXD)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 25
, ký túc xá tháng: 300,000 - 500.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
, Trường công lập
Học phí:
9,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT